Bình thường khi muốn tạm biệt ai đó bạn sẽ nghĩ ngay đến từ Goodbye đúng không? Thế nhưng trong tiếng Anh, với từng hoàn cảnh giao tiếp khác nhau, chúng ta sẽ sử dụng các cách nói lời tạm biệt khác nhau. Hãy cùng Unica học ngữ pháp tiếng Anh với cách nói lời tạm biệt bằng tiếng Anh với 23 cách đơn thật đơn giản qua bài viết dưới đây nhé.
Những câu chào tạm biệt trong tiếng Anh hay nhất
1. Bye
Example: Tom waves and says, “Bye everyone”
Dịch nghĩa: Tom vẫy tay và nói, chào tất cả mọi người
2. Goodbye
Example: We just want to say goodbye to you
Dịch nghĩa: Chúng tôi chỉ muốn nói lời tạm biệt với bạn
3. Bye-bye
Example: Bye-bye, take care, now
Dịch nghĩa: Tạm biệt, bảo trọng nhé!
4. Farewell
Example: This is a farewell party
Dịch nghĩa: Đây là một bữa tiệc chia tay
5. Cheerio( cổ vũ)
Example: Cheerio! Have a good trip!
Dịch nghĩa: Cố lên, chuyến đi tốt nha!
6. See you
Example: Ok, see you tomorrow
Dịch nghĩa: Ok, hẹn gặp lại vào ngày mai nhé!
7. I’m out
Example: You guys are so noisy, I’m out
Dịch nghĩa: Các bạn thật là ồn ào, tôi đi đây
8. Take care
Example: Take care girls, have fun
Dịch nghĩa: Bảo trọng nhé cô gái, chúc vui vẻ
9. Take it easy
Example: Take it easy, we should talk later
Dịch nghĩa: Bình tĩnh nào, chúng ta nên nói chuyện sau
10. I’m off
Example: Well whatever, I’m off to bed
Dịch nghĩa: Ừ thì sao cũng được, tôi nghỉ
11. Gotta go!
Example: Come on, guys, we gotta go!
Dịch nghĩa: Nào, các bạn, chúng ta phải đi thôi!
12. Good night
Example: Good night! Have a sweet dream honey.
Dịch nghĩa: Ngủ ngon nhé, và có một giấc mơ thật là ngọt ngào nhé em yêu
13. Bye for now
Example: Bye for now, I will call you later.
Dịch nghĩa: Bây giờ chúng ta phải chia tay rồi, mình sẽ gọi cho bạn sau
14. See you later
Example: I am busy now, see you later.
Dịch nghĩa: Bây giờ tôi đang bận, gặp bạn sau nhé
15. Keep in touch
Example: Keep in touch and talk to you soon
Dịch nghĩa: Giữ liên lạc nhé và tôi sẽ sớm liên lạc cho bạn
16. Catch you later
Example: I have to go now—catch you later
Dịch nghĩa: Tôi phải đi ngay bây giờ hẹn gặp bạn sau
17. See you soon
Example: See you soon. Jane
Dịch nghĩa: Hẹn gặp lại Jane
18. I gotta take off
Example: I can’t stay. I gotta take off
Dịch nghĩa: Tôi không thể ở lại được, tôi phải đi đây
19. Talk to you later
Example: I am tired so talk to you later
Dịch nghĩa: Tôi hơi mệt, mình nói chuyện sau nhé!
20. See you next time
Example: Sorry, I can’t stay anymore, see you next time
Dịch nghĩa: Xin lỗi, mình không thể ở lại lâu, hẹn gặp lại bạn lần sau nhé!
21. Have a good time
Example: Sounds great, Tom. I’ll talk to you tomorrow. Have a good time!
Dịch nghĩa: Hay đấy,Tom. Tôi sẽ liên lạc với bạn vào ngày mai. Chúc vui vẻ
22. Have a good (nice) day
Example: Have a nice day, darling
Dịch nghĩa: Chúc một ngày tốt lành, em yêu
23. I’ve got to get going/ I must be going
Example: I must be going now
Dịch nghĩa: Tôi phải đi ngay bây giờ
Vậy là chúng ta đã học được 23 cách nói lời tạm biệt trong Tiếng Anh rồi đó, ngoài ra trong quá trình học tiếng Anh các bạn cũng phải nắm vững cấu trúc câu, trau dồi vốn từ vựng cho bản thân để trong quá trình giao tiếp đạt hiệu quả hơn.
Unica gợi ý cho bạn: Khóa học “Tiếng anh giao tiếp thường ngày”
>> Tổng hợp 50 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhất!
>> Đoạn văn mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Tags:
Tiếng Anh