Trong những bài viết trước chúng tôi đã đề cập đến Mobile Apps, trong đó có đề cập đến Native Apps. Giờ đây chúng tôi sẽ đề cập đến bài viết Web Apps, và những ưu điểm, nhược điểm của ứng dụng này như thế nào nhé.
1.Web Apps là gì?
Cũng giống như ứng dụng di động tồn tại trên thiết bị di động, Web Apps (hay gọi tắt là ” Web Apps “) là bất kỳ chương trình máy tính nào thực hiện một chức năng cụ thể bằng cách sử dụng trình duyệt web làm ứng dụng khách của nó.
Ứng dụng này có thể đơn giản như một bảng tin hoặc một biểu mẫu liên hệ trên một trang web, hoặc nó có thể phức tạp như một trình xử lý văn bản hoặc ứng dụng trò chơi dành cho thiết bị di động nhiều người chơi mà bạn tải xuống điện thoại của mình.
2.Ưu điểm của việc Sử dụng Web Apps là gì?
So với các ứng dụng trên máy tính để bàn, các Web Apps dễ bảo trì hơn vì chúng sử dụng cùng một mã trong toàn bộ ứng dụng. Không có vấn đề tương thích.
Web Apps có thể được sử dụng trên mọi nền tảng: Windows, Linux, Mac… vì chúng đều hỗ trợ các trình duyệt hiện đại.
Không cần phê duyệt cửa hàng ứng dụng di động trong các Web Apps.
Phát hành bất kỳ lúc nào và dưới mọi hình thức. Không cần nhắc người dùng cập nhật ứng dụng của họ.
Bạn có thể truy cập các Web Apps này 24 giờ trong ngày và 365 ngày trong năm từ bất kỳ PC nào.
Bạn có thể sử dụng máy tính hoặc thiết bị di động của mình để truy cập dữ liệu cần thiết.
Web Apps là một lựa chọn hiệu quả về chi phí cho bất kỳ tổ chức nào. Giấy phép chỗ ngồi cho phần mềm Máy tính để bàn là đắt tiền ở nơi SasS, nói chung, trả khi bạn đi.
Ứng dụng dựa trên web là các ứng dụng hỗ trợ Internet được truy cập thông qua trình duyệt web của điện thoại di động. Do đó, bạn không cần tải xuống hoặc cài đặt chúng.
3.Đặc điểm của Web Apps
- Được lưu trữ trên đám mây và có khả năng mở rộng cao
- Chủ yếu là đa nền tảng
- Mô-đun và kết hợp lỏng lẻo
- Nó dễ dàng được kiểm tra với các bài kiểm tra tự động.
4.Nhược điểm của Web Apps
- An ninh không được đảm bảo, vì vậy nó rất dễ bị truy cập trái phép.
- Web Apps có thể không hỗ trợ nhiều trình duyệt với mức độ ưu tiên ngang nhau.
- Web Apps được xây dựng rõ ràng cho một hệ điều hành nhất định, vì vậy rất khó để khám phá từ kho ứng dụng.
- Phạm vi giới hạn để truy cập các tính năng của thiết bị.
5. Web Apps đã phát triển như thế nào?
Hầu hết các Web Apps dựa trên kiến trúc máy khách-máy chủ, nơi máy khách nhập thông tin và máy chủ lưu trữ và truy xuất thông tin. Email là một ví dụ điển hình về điều này, với các dịch vụ như Gmail và Microsoft Outlook cung cấp ứng dụng email khách dựa trên web.
Ngày càng có nhiều Web Apps được phát triển để xử lý các chức năng thường không yêu cầu quyền truy cập máy chủ. Ví dụ: Google Docs là một Web Apps có thể hoạt động như một trình xử lý văn bản, lưu trữ thông tin trên đám mây và cho phép bạn “tải” tài liệu xuống ổ cứng cá nhân của mình.
Nếu bạn đã sử dụng web đủ lâu, bạn sẽ thấy các Web Apps đã trở nên phức tạp như thế nào. Phần lớn sự tinh vi đó là do AJAX, một mô hình lập trình để tạo ra các Web Apps đáp ứng nhanh hơn.
G Suite (trước đây là Google Apps ) và Microsoft 365 là những ví dụ khác về thế hệ Web Apps mới nhất. Các ứng dụng di động kết nối với internet (chẳng hạn như Facebook, Dropbox và các ứng dụng ngân hàng khác nhau) cũng là những ví dụ về cách các Web Apps đã được thiết kế để tăng tỷ lệ web di động trong lưu lượng truy cập internet toàn cầu.
6. Cách Web Apps hoạt động
Các ứng dụng web không cần phải tải xuống vì chúng được truy cập qua mạng. Người dùng có thể truy cập ứng dụng Web thông qua trình duyệt web như Google Chrome, Mozilla Firefox hoặc Safari.
Để một ứng dụng web hoạt động, nó cần có máy chủ Web, máy chủ ứng dụng và cơ sở dữ liệu. Máy chủ web quản lý các yêu cầu đến từ máy khách, trong khi máy chủ ứng dụng hoàn thành nhiệm vụ được yêu cầu. Một cơ sở dữ liệu có thể được sử dụng để lưu trữ bất kỳ thông tin cần thiết nào.
Các ứng dụng web thường có chu kỳ phát triển ngắn và có thể được thực hiện với các nhóm phát triển nhỏ. Hầu hết các ứng dụng Web được viết bằng JavaScript , HTML5 hoặc Trang tính kiểu xếp tầng ( CSS ).
Lập trình client-side thường sử dụng những ngôn ngữ, trong đó giúp xây dựng một ứng dụng front-end . Lập trình phía máy chủ được thực hiện để tạo các tập lệnh mà một ứng dụng Web sẽ sử dụng.
Các ngôn ngữ như Python , Java và Ruby thường được sử dụng trong lập trình phía máy chủ.
7.So sánh ứng dụng web với một số ứng dụng khác
Trong lĩnh vực máy tính di động, ứng dụng Web đôi khi tương phản với ứng dụng gốc , là những ứng dụng được phát triển đặc biệt cho một nền tảng hoặc thiết bị cụ thể và được cài đặt trên thiết bị đó.
Tuy nhiên, cả hai không loại trừ lẫn nhau. Ứng dụng gốc là những ứng dụng thường được tải xuống và được tạo riêng cho loại thiết bị mà nó được tải xuống. Ứng dụng gốc thường có thể sử dụng phần cứng dành riêng cho thiết bị, chẳng hạn như GPS hoặc máy ảnh trên ứng dụng gốc dành cho thiết bị di động.
8. Cách tạo ứng dụng web trong 12 bước
8.1 Giai đoạn ý tưởng
Nguồn ý tưởng
Nghiên cứu thị trường
Xác định chức năng
8.2 Thiết kế sân khấu
Phác thảo ứng dụng web của bạn
Lập kế hoạch cho quy trình làm việc của bạn
Wireframe giao diện người dùng
Tìm kiếm xác nhận sớm
8.3 Giai đoạn phát triển
Kiến trúc cơ sở dữ liệu của bạn
Phát triển giao diện người dùng của bạn
Xây dựng chương trình phụ trợ của bạn
8.4 Giai đoạn khởi chạy
Lưu trữ ứng dụng web của bạn
Triển khai ứng dụng web của bạn
9. Ví dụ về Web Apps
AliExpress
Flipkart
Twitter Lite
BookMyShow
Forbes
OLX
Lancôme
MakeMyTrip
Settled
Pure Formulas
10. Sự khác nhau giữa Web và Web Apps
10.1 Created for:
Ứng dụng web: Ứng dụng web được thiết kế để tương tác với người dùng cuối
Website: Một trang web chủ yếu bao gồm nội dung tĩnh. Nó có thể truy cập công khai cho tất cả các du khách.
10.2 User interaction:
Ứng dụng web: Trong ứng dụng web, người dùng không chỉ đọc nội dung trang mà còn thao tác với dữ liệu bị hạn chế.
Website: Một trang web cung cấp nội dung trực quan và văn bản mà người dùng có thể xem và đọc, nhưng không ảnh hưởng đến hoạt động của nó.
10.3 Authentication
Ứng dụng web: Ứng dụng web cần xác thực, vì chúng cung cấp phạm vi tùy chọn rộng hơn nhiều so với trang web.
Website: Xác thực không bắt buộc đối với các trang web thông tin. Người dùng có thể yêu cầu đăng ký để nhận bản cập nhật thường xuyên hoặc truy cập các tùy chọn bổ sung. Tính năng này không khả dụng cho những khách truy cập trang web chưa đăng ký.
10.4 Task and Complexity
Ứng dụng web: Các chức năng của ứng dụng web khá cao và phức tạp so với một trang web.
Website: Trang web hiển thị dữ liệu và thông tin được thu thập trên một trang cụ thể.
10.5 Type of software
Ứng dụng web: Việc phát triển ứng dụng web là một phần của trang web. Bản thân nó không phải là một trang web hoàn chỉnh.
Website: Trang web là một sản phẩm hoàn chỉnh mà bạn truy cập với sự trợ giúp của trình duyệt.
10.6 Compilation
Ứng dụng web: Trang web phải được biên dịch trước trước khi triển khai
Website: Trang web không cần phải được biên dịch trước
10.7 Deployment
Ứng dụng web: Tất cả các thay đổi yêu cầu toàn bộ dự án phải được biên dịch lại và triển khai.
Website: Những thay đổi nhỏ không bao giờ yêu cầu biên dịch lại và triển khai đầy đủ. Bạn chỉ cần cập nhật mã HTML.
11. Kết
Như vậy bài viết vừa rồi chúng tôi đã đề cập đến rất nhiều vấn đề quan trọng của Web Apps. Trong đó phải kể đến khái niệm Web Apps là gì, ưu và nhược điểm của Web Apps, cách web apps hoạt động…
Hy vọng bạn đọc nói chung, và những sinh viên công nghệ thông tin mới ra trường có thể nắm bắt được thông tin này. Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết này. Đồng thời cảm ơn c nguồn tham khảo bên dưới.
https://www.guru99.com/difference-web-application-website.html
https://www.budibase.com/blog/how-to-make-a-web-app/
https://medium.com/@the_manifest/11-examples-of-progressive-web-apps-944f6db25a5a
https://searchsoftwarequality.techtarget.com/definition/Web-application-Web-app
https://www.guru99.com/difference-web-application-website.html
https://www.lifewire.com/what-is-a-web-application-3486637