Bạn đã từng tìm hiểu về GA chưa? Bạn biết cách sử dụng Google Analytics sao cho chuyên nghiệp nhất chưa? Nếu chưa, bài viết này sẽ giúp bạn “khai sáng” tất cả.
Peter Drucker đã từng nói: “Nếu bạn không thể đo lường nó, bạn không thể cải thiện nó.”
Nếu không có dữ liệu, không thể cho thấy các chiến lược SEO của bạn đang có tác dụng gì.
Theo dõi hiệu suất và tiến độ làm cho phân tích trở nên không có giá trị đối với các marketer.
Theo HubSpot, 61% người được hỏi nói rằng tạo ra lưu lượng truy cập và khách hàng tiềm năng là thách thức trong marketing quan trọng nhất của họ.
Khi C-suite không nhận được khách hàng tiềm năng mà họ mong đợi, họ bắt đầu đặt câu hỏi liệu công việc của bạn có giá trị hay không?
Hướng dẫn này là tổng quan về Google Analytics, nền tảng phân tích miễn phí mạnh mẽ nhất hiện có và cách các marketer, chuyên gia SEO sử dụng nó để tạo lợi thế cho họ.
1. Google Analytics là gì?
Google Analytics (GA) là một công cụ miễn phí của Google, giúp đo lường lượng truy cập và chuyển đổi của website. Tất cả các số liệu trên GA đều phản ánh tình trạng chính xác của website và được bảo mật hoàn toàn.
2. GA giúp SEO như thế nào?
Google Analytics cung cấp quyền truy cập vào một lượng lớn dữ liệu liên quan đến cách người dùng tìm thấy và tương tác với trang web của bạn.
Ví dụ: bạn có thể xem có bao nhiêu người đã truy cập vào một website cụ thể, họ ở đó trong bao lâu, người dùng hiện đang ở đâu, các từ khóa nhất định hoạt động như thế nào,…
GA có thể được tích hợp trên trang web của bạn thông qua code hoặc thông qua plugin WordPress của họ, Site Kit.
Thông tin này rất quan trọng trong việc xác định mức độ hiệu quả của các chiến lược SEO của bạn và khám phá các lĩnh vực bạn có thể cải thiện.
3. Cách sử dụng Google Analytics
Bây giờ bạn đã biết tại sao Google Analytics lại cần thiết cho SEO. Hãy nói về những gì bạn sẽ học trong hướng dẫn cách sử dụng Google Analyitics này.
Bài viết này được chia thành 5 phần dựa trên các báo cáo trong Google Analytics.
- Thời gian thực
- Đối tượng khách hàng
- Acquisiton (thu nạp)
- Hành vi
- Chuyển đổi
Sau đó, chúng tôi sẽ trình bày cách thiết lập trang tổng quan Google Analytics của bạn và cách thực hiện kiểm tra cơ bản GA để xem liệu tài khoản của bạn có đủ điều kiện hay không.
3.1 Cách sử dụng Google Analytics: Lưu ý thời gian thực
Báo cáo này cung cấp dữ liệu thời gian thực về những người đang ở trên trang web của bạn và những gì họ đang làm.
Bạn publish một bài đăng hay và muốn xem có bao nhiêu người đang đọc nó? Hay bạn muốn tìm hiểu xem người dùng có đang xem video bạn vừa tải lên hay không?
Xem thời gian thực, bạn có thể nhận thấy được điều đó.
Để truy cập dữ liệu khi nó xảy ra, hãy nhấp vào “Real time” ở thanh bên trái của trang tổng quan Google Analytics của bạn.
Trong hầu hết các trường hợp, thời gian thực hiển thị các hành động đã xảy ra trên trang web của bạn trong năm phút qua. Một số báo cáo thời gian thực sẽ cho phép bạn xem dữ liệu trong 30 phút qua.
Địa điểm
Hãy xem xét các báo cáo thời gian thực khác nhau.Trong báo cáo Real time, bạn có thể biết người dùng hiện tại của mình đang ở đâu, họ đang ở trang web nào và thời gian họ ở trang web của bạn có lâu không.
Nguồn truy cập
Nguồn lưu lượng truy cập cho bạn biết cách người dùng tìm thấy trang web của bạn.
Họ đã click vào một liên kết trên Facebook? Nhập trực tiếp URL của bạn vào?
Phần này có thể cực kỳ hữu ích trong thời gian thực nếu bạn muốn xem lượng lưu lượng truy cập mà một bài đăng trên mạng xã hội mới đang tạo ra hoặc xem landing page hoàn toàn mới đang hoạt động như thế nào.
Nội dung
Phần này cung cấp thông tin chi tiết về nơi người dùng đang truy cập trang web của bạn và họ ở đó trong bao lâu.
Bạn có thể thấy tiêu đề trang, URL và tỷ lệ người dùng đang hoạt động trên một trang web cụ thể.
Events
Trong thời gian thực, event cho phép bạn theo dõi các tương tác có thể tùy chỉnh mà người dùng có với trang web của bạn.
Điều này bao gồm các nhấp chuột vào quảng cáo, tải xuống white paper (sách trắng) hoặc xem video.
Bạn có thể tùy chỉnh thêm dữ liệu bằng cách xem “event (khoảng 30 phút)” để xem các event trong nửa giờ qua hoặc click vào event category để xem hoạt động cụ thể cho danh mục đó.
Chuyển đổi
Đối với mỗi chiến lược bạn thực hiện, ai đó sẽ muốn biết “Nhưng nó có làm tăng chuyển đổi không?”
Báo cáo này cung cấp cho bạn dữ liệu đó trong thời gian thực.
Xem các mục tiêu hàng đầu, số lượng người dùng đã hoàn thành mục tiêu đó và tỷ lệ % người dùng đã hoàn thành mục tiêu đó – tất cả trong thời gian thực hoặc trong 30 phút.
3.2 Đối tượng khách hàng
Trước khi hiểu cách sử dụng Google Analytics, bạn phải hiểu được báo cáo đối tượng (audience reports) nhóm người dùng với nhau dựa trên các thông số đã cài đặt.
Bạn muốn biết có bao nhiêu người đã thực hiện tìm kiếm trang web? Hoặc có bao nhiêu người mua hàng trong năm ngoái, nhưng không mua hàng trong 2 tuần qua?
Hơn nữa, bạn có thể sử dụng thông tin này để xác định mục tiêu tốt hơn.
Có 2 đặc điểm quan trọng cần ghi nhớ:
- Bạn phải xác định đối tượng bạn muốn theo dõi.
- Google đã triển khai Audience cho phép bạn xem cách đối tượng của mình phản hồi với các chiến dịch remarketing.
Active User (người dùng hoạt động)
Phần này của báo cáo đối tượng (audience report) cho phép bạn theo dõi những người dùng đã truy cập trang web của bạn trong 1, 7, 14 hoặc 30 ngày qua.
Thông tin này giúp bạn đo lường mức độ quan tâm của người dùng.
Ví dụ: nếu bạn có số lượng người dùng hoạt động trong 1 ngày cao nhưng lại thấy giảm mạnh ở 7, 14 và 30 ngay qua. Điều này có thể cho thấy việc bạn bị mất liên kết với khách hàng
Giá trị vòng đời người dùng
Bạn đang tự hỏi liệu những khách hàng tiềm năng có được thông qua chiến dịch email marketing phải không? Hay bạn đang quyết định xem liệu điều này có đáng để dành nhiều nguồn trên mạng xã hội hơn không?
Báo cáo lifetime value tính toán giá trị lâu dài của người dùng có được thông qua nhiều kênh traffic bao gồm social (xã hội), direct (trực tiếp), organic và referrals,…
Sau đó, bạn có thể sắp xếp từng đối tượng chuyển đổi và xem số lần hoàn thành goal trung bình, pageviews, doanh thu,…
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis)
Cohort là một nhóm người dùng bị ràng buộc bởi một đặc điểm chung, ví dụ: những người dùng có được vào một ngày cụ thể.
Báo cáo này cho phép bạn phân tích nhiều loại dữ liệu khác nhau về nhóm cohort.
Ví dụ: bạn có thể xác định một nhóm cohort là ngày bạn khởi chạy một khóa học mới. Sau đó, bạn có thể xem dữ liệu về những người dùng đã phản hồi với việc giới thiệu khóa học mới.
Đối tượng
Một audience report cũng nằm bên trong một audience report? Liệu như vậy đã đùng hay chưa? Câu trả lời là hoàn toàn chính đúng
Phần này cho phép bạn tạo đối tượng chi tiết hơn và áp dụng chúng cho các phần khác trong báo cáo phân tích của bạn.
Bạn có thể tạo và áp dụng tối đa 20 đối tượng cùng một lúc.
User Explorer (trình duyệt người dùng)
Báo cáo này phân tích hành vi của những người dùng cụ thể, thay vì cung cấp tổng quan rộng rãi về hành vi của người dùng. Chẳng hạn như cách bạn làm trong phân tích tổ hợp (cohort ananlysis).
Vậy làm thế nào bạn có thể sử dụng dữ liệu này?
Ví dụ: dữ liệu tổng hợp rất quan trọng nếu bạn muốn hiểu cách người dùng ở Denver phản ứng với một sáng kiến gần đây.
Dữ liệu người dùng cụ thể cung cấp thông tin chi tiết về điều gì đã khiến hành vì người dùng thay đổi mua hàng lớn hơn nhiều so với mức trung bình hoặc những hành động mà đã thực hiện trước khi bỏ giỏ hàng của họ.
Đối với mỗi người dùng, hãy xem dữ liệu như thời lượng phiên trung bình, bounce rate, doanh thu và goal conversion rate (tỷ lệ chuyển đổi goal).
Nhân khẩu học
Phần này cho phép bạn xem thông tin chi tiết về độ tuổi và giới tính của người dùng.
Ví dụ: bạn có thể xem thời gian ssession trung bình của phụ nữ trong độ tuổi từ 25-34 trong một khoảng thời gian cụ thể.
Bạn có thể sử dụng thông tin này để điều chỉnh nội dung, quảng cáo và các hiệu quả marketing khác tốt hơn.
Ngoài ra, bạn có thể tạo phân khúc khác nhau dựa trên các danh mục này và tạo đối tượng để remarketing.
Sở thích
Bạn muốn hướng đến người dùng yêu thích công nghệ? Hoặc những người yêu thích nấu ăn Đông Á? Yên tâm là phần này Google Analytics sẽ hỗ trợ bạn.
Để bắt đầu, bạn cần bật các tính năng báo cáo quảng cáo và remarketing.
Sau khi được bật, bạn có thể xem dữ liệu về người dùng dựa trên:
- Danh mục sở thích: Danh mục phong cách sống rộng lớn, chẳng hạn như “Người say mê ẩm thực và ăn uống” hoặc “Người mua sắm giá trị”.
- Phân khúc thị trường: Yêu thích các sản phẩm như “Phòng ở cho khách sạn / du lịch” hoặc “Sản phẩm dành cho trẻ em và trẻ em”.
- Các danh mục khác: Các danh mục cụ thể hơn như “Chăm sóc tóc” hoặc “Thú cưng / Chó”.
- Thông tin này đặc biệt hữu ích cho các chiến dịch remarketing.
Vị trí địa lý
Báo cáo địa lý cung cấp thông tin về vị trí và ngôn ngữ của người dùng của bạn.
Bạn có thể sử dụng thông tin này để cung cấp thông tin tốt hơn về các sáng kiến mới hoặc tìm kiếm cơ hội mới.
Hành vi
Báo cáo này có thể giúp bạn xác định xem liệu người dùng mới có quay lại trang web của bạn để tương tác với nội dung của bạn hay không.
Xem dữ liệu dựa trên 3 subcategory:
- New and Returning.
- Frequency & Recency.
- Engagement.
Bạn có thể tận dụng dữ liệu này để báo cáo xem liệu hướng dẫn của người mua mới có khuyến khích người dùng quay trở lại hay không, ám chỉ việc họ đang chuyển qua chu kỳ mua hàng.
Công nghệ
Báo cáo này cho phép bạn tìm hiểu thêm về cách người dùng xem trang web của bạn. Ngoài ra, thông qua báo cáo này bạn có thể xem trình duyệt và hệ điều hành người dùng sử dụng cũng như mạng họ sử dụng kết nối với internet.
Di động
Báo cáo này cho phép bạn xem liệu người dùng xem trang web của bạn bằng máy tính bảng, máy tính bàn hay thiết bị di động, cũng như những thiết bị cụ thể nào. Ví dụ như Apple iPad, Samsung SM-G950 Galaxy S8 hoặc Samsung SM-T800 Galaxy Tab S 10.5 .
Bạn có thể sử dụng thông tin này để xác định xem trang web của họ có được tối ưu hóa cho các thiết bị cụ thể mà người dùng đang sử dụng hay không và thực hiện các thay đổi cho phù hợp.
Điều này đặc biệt quan trọng vì Google đã bắt đầu chuyển sang index ưu tiên thiết bị di động.
Custom (Tùy chỉnh)
Khu vực này của Google Analytics cho phép bạn xác định và so sánh các phân khúc người dùng tốt hơn.
Ví dụ: so sánh bounce rate của người dùng thiết bị di động với những người mua hàng hoặc xem lượng truy cập organic là người dùng mới.
Sắp xếp dữ liệu theo Custom Variables hoặc User Defined.
Dữ liệu này cho phép bạn xem thông tin cực kỳ chi tiết, có thể tùy chỉnh về cách đối tượng tương tác với trang web của bạn.
Benchmarking (Chuẩn đối sánh)
Phần này cho phép bạn so sánh dữ liệu của mình với dữ liệu tổng hợp từ những người khác trong ngành của bạn.
So sánh bản thân với phần còn lại trong ngành của bạn dựa trên các subcategory, chẳng hạn như kênh, vị trí và thiết bị.
Bạn có thể sử dụng dữ liệu này để tìm các cơ hội bị bỏ lỡ trước đối thủ cạnh tranh.
Users Flow (Luồng người dùng)
Người dùng của bạn làm gì khi họ truy cập vào trang web của bạn?
Báo cáo này cung cấp trình bày trực quan về cách người dùng di chuyển qua trang web của bạn và có thể được lọc theo loại người dùng.
Ví dụ: bạn có thể xem nơi người dùng bắt đầu và nơi họ dừng lại trong chu kỳ của người mua của bạn.
Dữ liệu chi tiết này có thể hiển thị nơi người dùng cụ thể rời khỏi trang web của bạn để bạn có thể điều chỉnh.
3.3 Acquisition (thu nạp)
Acquisition report cung cấp dữ liệu chi tiết về cách đối tượng tìm thấy trang web của bạn, họ làm gì khi đến đó và liệu họ có hoàn thành các hành động cụ thể, chẳng hạn như điền vào biểu mẫu.
Cảnh báo: Google đã thông báo rằng báo cáo Image Search sẽ sớm được thêm vào acquisition report trong Google Analytics.
Tất cả lượng truy cập
Phần All traffic hiển thị trang web nào mang lại cho bạn nhiều lưu lượng truy cập nhất.
Sau đó, bạn có thể xem dữ liệu về các hành động mà những người dùng đó thực hiện, bao gồm tỷ lệ thoát, số trang mỗi lượt truy cập (Pages per Visit), mục tiêu hoàn thành (Goal Completion),…
Dữ liệu có thể được chia thành các subcategory bao gồm Channel và Source/ Medium.
Nếu bạn tiếp tục nghiên cứu Source/ Medium, Google Analytics cũng sẽ cho bạn biết bạn đang thúc đẩy bao nhiêu lượng truy cập từ tìm kiếm hình ảnh.
Tips: Bạn có thể sử dụng thông tin này để chỉ định giá trị bằng đô la cho lưu lượng truy cập organic của mình bằng cách so sánh từ khóa bạn xếp hạng organic sẽ có giá bao nhiêu trong Google Ads Campaign.
Google Ads
Nếu bạn đang đầu tư vào Google Ads, dữ liệu này rất quan trọng để hiểu bạn đang hoạt động như thế nào.
Trước tiên, hãy liên kết tài khoản Google Ads và tài khoản Google Analytics của bạn.
Sau đó, bạn có thể xem dữ liệu về:
- Các chiến dịch.
- Từ khóa.
- Truy vấn tìm kiếm
- Số giờ trong ngày.
- URL cuối cùng.
Search Console
Báo cáo này là một lợi thế nếu bạn muốn hiểu trang web của mình hoạt động như thế nào trong organic search.
Tuy nhiên, trước tiên, bạn cần kết nối Google Search Console với Google Analytics. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn quy trình.
Sau khi được kết nối, bạn sẽ có quyền truy cập vào rất nhiều dữ liệu và khả năng sắp xếp dựa trên các subcategory như landing page, quốc gia, thiết bị và truy vấn.
Bạn có thể sử dụng điều này để ưu tiên công việc của mình.
Ví dụ: tìm các phần nội dung xếp hạng tốt nhưng có tỷ lệ click chuột thấp.
Với một vài chỉnh sửa, nội dung đó có thể thúc đẩy rất nhiều lưu lượng truy cập. Bài viết này đưa ra một số ví dụ tuyệt vời về cách sử dụng dữ liệu.
Mạng xã hội
Tab Xã hội hiển thị cách mọi người tương tác với nội dung của bạn trên mạng xã hội.
Sắp xếp theo:
- Network Refferals.
- Landing Pages.
- Chuyển đổi.
- Plugins.
- Users Flow.
Sử dụng thông tin này để xác định các nền tảng mà đối tượng đã tương tác với nội dung của bạn, đo lường mức độ ảnh hưởng của mạng xã hội đối với hành vi của trang web,…
Các chiến dịch
Báo cáo Campaigns cho biết các chiến dịch có trả tiền đang hoạt động như thế nào và cách chúng so sánh với các sáng kiến khác.
Sắp xếp dữ liệu theo:
- Tất cả các chiến dịch.
- Từ khóa có trả tiền.
- Từ khóa organic.
- Phân tích chi phí.
Bạn thậm chí có thể so sánh số liệu cho các chiến dịch không phải của Google nếu bạn tải lên dữ liệu chi phí.
3.4 Hành vi
Behavior là một yếu tố bạn cần lưu ý trong cách sử dụng Google Analytics. Báo cáo hành vi behavior cung cấp dữ liệu về các hành động mà người dùng thực hiện trên trang web của bạn, bao gồm việc sử dụng tìm kiếm trang web, nội dung họ xem, tốc độ tải trang,…
Thông tin này có thể giúp khám phá các khu vực mà trang web của bạn không hoạt động như dự kiến.
Behavior Flow (Luồng hành vi)
Báo cáo này hiển thị đường dẫn mà người dùng đi trên trang web của bạn. Bên cạnh đó, để sử dụng báo cáo này, bạn phải thiết lập và theo dõi event.
Nội dung trang web
Nội dung trang web cung cấp dữ liệu chuyên sâu, bao gồm nếu người dùng đang sử dụng thiết bị di động, nếu họ mua hàng, nếu lưu lượng truy cập organic,…
Dữ liệu này giúp bạn xác định xem một phần nội dung cụ thể có hoạt động tốt hay không.
Nếu bạn là content marketer, báo cáo Google Analytics này là nguồn code gốc. Sử dụng báo cáo này để khám phá những tiêu đề blog nào đang hoạt động tốt nhất.
Để tìm các tiêu đề hoạt động tốt nhất, hãy làm theo các bước sau:
- Chuyển đến Google Analytics> Behavior> Site Content> All pages.
- Click vào Page title chọn Primary Dimension.
- Thì đấy! Bạn có tiêu đề trang hoạt động hàng đầu.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, tôi đã tạo video từng bước này về cách tìm các trang hoạt động top đầu trong Google Analytics.
Điều tương tự cũng xảy ra nếu bạn đang muốn làm mới nội dung của mình, tôi sẽ hướng dẫn bạn cách tìm nội dung đó có đáng để làm mới trong Google Analytics tại đây.
Tốc độ trang web
Báo cáo tốc độ trang web cho biết nội dung tải nhanh như thế nào và có thể được sắp xếp theo nguồn lưu lượng truy cập. Ví dụ: cho thấy nếu khách hàng sử dụng thiết bị di động gặp phải thời gian tải cao hơn.
Để tận dụng tối đa báo cáo này, bạn nên xây dựng báo cáo tùy chỉnh, như báo cáo này từ LunaMetrics cho thấy trình duyệt nào tải xuống chậm.
Tìm kiếm website
Báo cáo này cho biết cách khách truy cập trang web sử dụng chức năng tìm kiếm trên trang web của bạn.
Với thông tin này, bạn có thể xác định các thuật ngữ chính mà bạn nên tối ưu hóa hoặc tìm lỗ hổng trong nội dung của mình.
Đây là một lĩnh vực khác mà các báo cáo tùy chỉnh rất hữu ích.
Báo cáo này được tạo bởi John Ekman, hiển thị tỷ lệ chuyển đổi cho người dùng sử dụng tìm kiếm trang web.
Events
Google Analytics định nghĩa một event là “tương tác của người dùng với nội dung có thể được theo dõi độc lập với trang web hoặc tải màn hình”.
Events bao gồm tải xuống tệp PDF, lượt xem video, gửi biểu mẫu,…
Sắp xếp báo cáo này theo:
- Top events.
- Trang web.
- Events flow.
Người phát hành
Báo cáo của nhà phát hành cung cấp cho bạn quyền truy cập vào dữ liệu về cách kiếm tiền từ trang web của bạn, bao gồm cả số lần hiển thị và lần click chuột.
Báo cáo này yêu cầu kết nối với AdSense hoặc Ad Exchange.
Sau đó, bạn có thể xem thông tin trên Publisher Pages và Publisher Referrers.
Thử nghiệm
Chức năng thử nghiệm cho phép bạn kiểm tra các biến thể của trang web. Ví dụ: thông điệp mới của bạn có chuyển đổi tốt hơn thông báo cũ không?
Tính năng này đang được thay thế bằng Google Optimize, có vẻ như nền tảng nó mạnh mẽ hơn.
3.5 Chuyển đổi
Cách sử dụng Google Analytics loại này hiển thị các hành động đã hoàn thành.
Có bao nhiêu người đã đăng ký danh sách email của bạn? Có bao nhiêu người dùng đã mua hàng?
Câu trả lời cho những câu hỏi này cung cấp rất nhiều thông tin về sức khỏe của doanh nghiệp và sự thành công SEO của bạn.
Goals
Mục tiêu là những hành động bạn muốn theo dõi.
Báo cáo này cung cấp thông tin chi tiết về hành động của người dùng dựa trên các mục tiêu bạn tạo.
Bạn có thể đặt cả mục tiêu vi mô và vĩ mô để hiểu những hoạt động nào đóng góp vào các hành động lớn hơn.
Ví dụ, đọc một bài báo trên trang web của bạn có góp phần mua một chiếc ghế máy tính mới không?
Trước tiên, hãy tạo Goal, sau đó bạn có thể xem dữ liệu dựa trên:
- Goal URL.
- Đường dẫn Goal đảo ngược.
- Hình ảnh hóa kênh.
- Goal Flow.
Nếu bạn vẫn không chắc chắn về cách thiết lập goal trong Google Analytics, video này sẽ hướng dẫn cho bạn:
Video này Josh McCoy chia sẻ các tips nâng cao hơn về cài đặt goal trong GA trong bài viết này.
Thương mại điện tử
Báo cáo Thương mại điện tử có thể được lọc theo:
- Sản phẩm.
- Bán hàng.
- Giao dịch.
- Thời gian mua hàng.
Bạn phải thêm đoạn code snippet thương mại điện tử vào trang web của mình để truy cập vào dữ liệu này.
Đa kênh
Với rất nhiều cách để giao tiếp với khán giả của bạn, thật khó để phân biệt điều gì đang thực sự hiệu quả.
Báo cáo này đi sâu vào cách các kênh khác nhau đưa vào kênh của bạn.
Đầu tiên, hãy thêm code snippet thương mại điện tử vào trang web của bạn. Sau đó, bạn có thể theo dõi:
- Assisted Conversions (số lượng chuyển đổi mà kênh này đã xuất hiện trên đường dẫn chuyển đổi).
- Top đường dẫn chuyển đổi .
- Độ dài đường dẫn.
Corey Morris tìm hiểu sâu hơn về cách theo dõi chuyển đổi trên mạng xã hội trong Google Analytics.
Attribution (Chia công)
Phân bổ đề cập đến các quy tắc được sử dụng để chỉ định sự uy tín cho các điểm trên đường dẫn chuyển đổi.
Ví dụ: một người mua đã đọc email của bạn, sau đó tải xuống báo cáo chính thức, sau đó thực hiện mua hàng?
Attribution model (mô hình chia công giữa các kênh marketing) bạn chọn xác định cách phân chia sự uy tín cho chuyển đổi giữa email và white paper.
Công cụ Model Comparison cho phép bạn so sánh cách các mô hình khác nhau về sự uy tin.
Kết luận
Đối với một chuyên gia SEO, việc hiểu cách sử dụng Google Analytics là điều cần thiết.
Google Analytics có thể giúp bạn hiểu tại sao website lại bị như vậy và do đâu nữa.
Trong một số trường hợp, bạn có thể thấy một chiến lược đã thành công, bạn chỉ đang xem xét dữ liệu từ một góc độ sai.
Tất cả dữ liệu này đều có sẵn miễn phí – bạn chỉ cần biết cách tận dụng nó.
Nguồn tham khảo: https://www.searchenginejournal.com/complete-guide-google-analytics/263087/
Nguồn: https://www.toponseek.com/huong-dan-cach-su-dung-google-analytics-hieu-qua-nhat/