1. Native App Là Gì?
Native App là một chương trình phần mềm được phát triển để sử dụng trên một nền tảng hoặc thiết bị cụ thể. Vì một Native App được xây dựng để sử dụng trên một thiết bị cụ thể và hệ điều hành của nó, nên nó có khả năng sử dụng phần cứng và phần mềm dành riêng cho thiết bị.
Các Native App có thể cung cấp hiệu suất được tối ưu hóa và tận dụng công nghệ mới nhất, chẳng hạn như GPS, so với các ứng dụng web hoặc ứng dụng đám mây di động được phát triển chung trên nhiều hệ thống.
2.Các ứng dụng và nền tảng gốc
Thuật ngữ Native App được sử dụng để chỉ các nền tảng như Mac và PC, với các ví dụ như ứng dụng Ảnh, Thư hoặc Danh bạ được cài đặt sẵn và định cấu hình trên mọi máy tính Apple.
Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của ứng dụng web dành cho thiết bị di động, thuật ngữ Native App được sử dụng để chỉ bất kỳ ứng dụng nào được viết để hoạt động trên một nền tảng thiết bị cụ thể.
Hai nền tảng hệ điều hành di động chính là iOS của Apple và Android của Google. Native App được viết bằng mã được sử dụng sơ bộ cho thiết bị và hệ điều hành của nó. Ví dụ: các nhà phát triển viết các ứng dụng iOS bằng Objective-C hoặc Swift, trong khi họ tạo các Native App Android bằng Java.
Xem thêm: Mobile App Là Gì? | Các Loại Mobile App Phổ Biến 2020
Native App hoạt động với hệ điều hành của thiết bị theo cách cho phép chúng hoạt động nhanh hơn và linh hoạt hơn so với các loại ứng dụng thay thế. Nếu ứng dụng được tiếp thị cho người dùng thuộc nhiều loại thiết bị khác nhau, các nhà phát triển sẽ tạo một phiên bản ứng dụng riêng cho từng loại.
Ví dụ: Ứng dụng Facebook đã từng được viết bằng HTML5 để sử dụng cùng một mã cho iOS, Android và web di động. Tuy nhiên, ứng dụng này chậm hơn đối với người dùng iOS, khiến các nhà phát triển ứng dụng của Facebook phải tạo mã riêng cho iOS.
Các tác vụ phức tạp có thể được cân bằng lại, chẳng hạn như kết nối mạng được thực hiện trên nền của chương trình hoặc luồng chính, điều này thúc đẩy giao diện người dùng .
3. Ví dụ về Native App
Với khả năng khai thác các tài nguyên cụ thể, các Native App có thể nhanh chóng truy cập nhiều dịch vụ trên một thiết bị, chẳng hạn như micrô, hoặc thông báo đẩy.
Ví dụ về các Native App bao gồm từ các chương trình điều hướng, chẳng hạn như Waze, đến các ứng dụng xã hội, chẳng hạn như Twitter hoặc trò chơi, chẳng hạn như Pokémon Go .
Pokémon Go truy cập hiệu quả các chức năng của hệ thống – GPS để lập bản đồ vị trí, camera cho thực tế tăng cường và gia tốc kế để đo gia tốc – để mang lại trải nghiệm người dùng tốt nhất có thể.
Pokémon Go cũng có thể tận dụng các thông báo đẩy, được thiết kế để đưa người dùng quay lại trò chơi theo thời gian.
Native App cài đặt trực tiếp trên thiết bị di động. Dữ liệu được liên kết với Native App được lưu trữ trên thiết bị hoặc từ xa – chẳng hạn như trong bộ nhớ dựa trên đám mây.
4. Ưu và nhược điểm của ứng dụng gốc
4.1 Ưu điểm của các ứng dụng gốc bao gồm:
- các chức năng rộng rãi do sử dụng các khả năng của thiết bị bên dưới;
- hiệu suất phần mềm nhanh và đáp ứng;
- thông báo đẩy;
- một giao diện người dùng phù hợp hơn với trải nghiệm người dùng của hệ điều hành; và
- đảm bảo chất lượng mặc dù xếp hạng trong các cửa hàng ứng dụng.
4.2 Nhược điểm của các ứng dụng gốc bao gồm:
- nhiều cơ sở mã vì mỗi thiết bị có phiên bản ứng dụng riêng;
- chi phí cho các nhà phát triển bổ sung để xây dựng và quản lý cơ sở mã cho mỗi nền tảng; và
- dành thời gian cho nhiều bản dựng cho các nền tảng riêng biệt trong mỗi bản cập nhật tính năng.
5. Native vs. web apps
Web Apps là ứng dụng mà người dùng không tải xuống và thay vào đó truy cập thông qua trình duyệt web trên mạng. Các trình duyệt web mẫu bao gồm Google Chrome, Safari và Mozilla Firefox.
Web Apps cung cấp chức năng từ quyền truy cập tài khoản ngân hàng để xem video YouTube thông qua, chẳng hạn như Safari trên iPhone.
Trong khi các Native Apps được viết cho thiết bị cụ thể, phần lớn các ứng dụng web có thể được viết bằng JavaScript, CSS và phiên bản chuẩn của HTML để sử dụng phổ biến trên các trình duyệt khác nhau.
Các Web Apps có thể sử dụng một cơ sở mã vì chúng không được thiết kế xung quanh một thiết bị cụ thể. Web Apps xây dựng nhanh và đơn giản, nhưng không linh hoạt và nhanh chóng như ứng dụng gốc.
6. Native vs. hybrid apps
Hybrid apps là sự kết hợp của Native Apps và Web Apps. Hoạt động bên trong của một ứng dụng kết hợp tương tự như một ứng dụng web, nhưng nó cài đặt giống như một ứng dụng gốc.
Các ứng dụng kết hợp có quyền truy cập vào các API thiết bị nội bộ , có nghĩa là chúng có thể sử dụng các tài nguyên như máy ảnh, bộ nhớ và GPS. Yelp và Instagram là những ví dụ về ứng dụng kết hợp.
Các ứng dụng kết hợp được xây dựng bằng HTML và CSS. Các nhà phát triển tạo một cơ sở mã, sau đó thực hiện các thay đổi nhỏ để điều chỉnh ứng dụng cho phù hợp với từng nền tảng.
Ít nhà phát triển dành riêng cho mỗi nền tảng với một ứng dụng kết hợp hơn là với một ứng dụng gốc hoàn toàn. Các ứng dụng kết hợp thường chạy ứng dụng web thông qua vùng chứa hoặc WebView , một trình duyệt có thể được chứa bên trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.
Các ứng dụng kết hợp hoạt động khác với các ứng dụng gốc theo một số cách. Các ứng dụng kết hợp dựa trên các ứng dụng web và chứa các yếu tố điều hướng giống như các ứng dụng web.
Ngoài ra, không có chế độ ngoại tuyến cho một ứng dụng kết hợp – nó chỉ hoạt động với kết nối internet. Ngược lại, các ứng dụng gốc có thể hoạt động ngoại tuyến.
7. Công cụ ứng dụng gốc
Swift và Java là mã nguồn mở và chúng là ngôn ngữ lập trình chính được Apple và Google sử dụng. Xamarin là một công cụ phát triển phần mềm đa nền tảng được sử dụng để phát triển ứng dụng gốc trên iOS và Android và các nền tảng khác dựa trên C # làm ngôn ngữ lập trình.
8. Kết
Như vậy chúng tôi đã chia sẻ cho các bạn biết Native App là gì, và Ưu nhược điểm của Ứng dụng này rồi phải không nào. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp ích các bạn mới ra trường có thêm thông tin cũng như kinh nghiệm để xin vào làm những công ty thiết kế Apps nhé.
Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết này của chúng tôi, đồng thời cảm ơn https://searchsoftwarequality.techtarget.com/definition/native-application-native-app đã cho chúng tôi tham khảo bài viết này.
Nguồn: https://vfftech.vn/blog-seo/native-app-la-gi-uu-nhuoc-diem-cua-react-native/
- Bán quần áo online cần bao nhiêu vốn?
- Học tiếng Anh qua tên các con vật giúp bé nâng cao vốn từ vựng
- Tổng hợp 7 tiêu chí đánh giá độ khó dễ của dự án SEO cho doanh nghiệp
- Rong nho là gì? Những lợi ích của rong nho và cách ăn rong nho tốt cho sức khỏe
- 10 SỰ THẬT VỀ CÁC LOẠI VITAMIN HẰNG NGÀY MÀ CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT