Khác với ngữ pháp về các thì trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là một chủ điểm quan trọng, yêu cầu người học cần nắm chắc kiến thức khi học. Trong bài viết này, UNICA đã tổng hợp các kiến thức và “mẹo” để hỗ trợ các bạn trong việc học tập. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho các bạn trên con đường học tập tiếng Anh!
1. Mệnh đề quan hệ là gì ?
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh (Clause) hay còn gọi là mệnh đề tính từ, là một thành phần của câu, nó được bao gồm nhiều từ hay có cấu trúc tương tự như cấu trúc của một câu. Mệnh đề quan hệ có tác dụng bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó, nhằm giúp cho câu được rõ nghĩa hơn.
Mệnh đề quan hệ thường được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ hoặc các trạng từ quan hệ. Trong đó:
+ Các đại từ quan hệ: Who, whom, which, that, whose.
+ Trạng từ quan hệ: Where, when, why.
Eg: The woman who is standing in the tree is my sister. (Người phụ nữ mà đứng dưới gốc cây là chị gái tôi).
Nhận xét: Trong câu ta nhận thấy “who” là đại từ quan hệ, “who is standing in the tree” là một mệnh đề quan hệ và được dùng để xác định danh tính của người phụ nữ. Nếu bỏ mệnh đề này thì câu vẫn mang một nghĩa hoàn chỉnh nhưng không cụ thể: The woman is my sister.
Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho câu đứng trước nó
2. Đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ
Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
– Who: Là mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh dùng để chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ đứng sau nó.
Eg: The man who lives next door is my brother. (Người đàn ông sống cạnh cửa nhà tôi chính là anh trai tôi).
– Whom: Là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau các danh từ chỉ người để làm tân ngữ cho động từ đứng sau.
Eg: The woman whom you sang yesterday is my girlfriend. (Người phụ nữ mà hát với bạn tối hôm qua là bạn gái của tôi).
Lưu ý: Whom làm tân ngữ trong câu có thể lược bỏ được trong mệnh đề quan hệ xác định.
– Which: Là đại từ quan hệ chỉ vật, đứng sau danh từ chỉ vật để làm chủ ngữ cho danh từ đó.
Eg:
+ The pen which is black is mine. (Cái bút màu đen đó là của tôi).
+ This is the car which I like best. (Chiếc ô tô đó là cái tôi thích nhất).
– That: Là đại từ quan hệ chỉ cả người lẫn vật. That có thể được dùng thay cho tất cả các đại từ: Who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định.
>> Xem thêm: Tổng hợp danh sách các từ nối trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Cách dùng đại từ quan hệ “that”
+ This is the hat that I like. (Đây là cái mũ mà tôi thích).
+ My mother is the person that I love. (Mẹ là người mà tôi yêu).
Chú ý: That luôn được dùng sau các tiền tố chỉ cả người lẫn vật, sau các đại từ: everything, something, anything, all little, much, more và sau dạng so sánh nhất.
Eg: She is the nicest woman that I’ve ever met. (Cô ấy là một người tốt mà tôi gặp từ trước đến giờ).
– Whose: Là đại từ quan hệ chỉ sở hữu, đứng sau những danh từ chỉ người, chỉ vật, con vật và thay cho tính từ sở hữu trước danh từ. Tuy nhiên, whose luôn đi kèm với một danh từ.
Eg: The girl whose pen you borrowed yesterday is Mai. (Cô gái mà bạn mượn bút ngày hôm qua là Mai).
Trạng từ quan hệ
– When: là trạng từ mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh chỉ thời gian, đứng sau danh từ chỉ người hoặc vật. When được dùng để thay thế cho các giới từ chỉ thời gian như at/on/in which/then.
When = On/in/at + which
Eg: Sunday is the day when I meet you. (Chủ nhật là một ngày mà tôi gặp bạn).
– Where: Là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, được đứng sau các danh từ chỉ nơi chốn. Tương tự như when, where được dùng thay thế cho at/in/to
Eg: Ha Noi is the place where I don’t live. (Hà Nội là một nơi mà tôi không muốn sống).
– Why: Là trạng từ quan hệ chỉ lý do, nguyên nhân đứng sau the reason. Why được dùng thay cho for which.
Eg: My mother told me the reason why I didn’t go to school. (Mẹ tôi hỏi lý do tại sao tôi không đi học).
3. Giới từ trong mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh ngoài đại từ và trạng từ quan hệ, người học cần chú ý đến đến giới từ. Các động từ có giới từ đi kèm trong mệnh đề quan hệ thường được đặt ở cuối mỗi câu hoặc đứng trước các đại từ quan hệ.
Eg:
+ The girl about whom you are talking is my sister. (Người con gái mà bạn nói chuyện ngày hôm qua là em gái tôi).
+ The picture at which you are looking is very expensive. (Bức tranh mà bạn nhìn thấy nó thực sự rất đắt).
Chú ý: Khi giới từ đứng cuối mệnh đề quan hệ thì ta có thể bỏ đại từ quan hệ và dùng that thay cho whom và which trong mệnh đề quan hệ xác định.
4. Các loại mệnh đề quan hệ Tiếng Anh
Mệnh đề quan hệ xác định
– Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp những thông tin quan trọng cần thiết để xác định danh từ, cụm danh từ đứng trước. Bởi vậy nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu sẽ trở nên tối nghĩa.
– Mệnh đề quan hệ xác định được dùng trong trường hợp khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với một mệnh đề chính.
Eg: The woman you met yesterday is the homeroom teacher of my class. (Người phụ nữ người mà bạn gặp hôm qua là giáo viên chủ nhiệm của lớp tôi.)
Mệnh đề quan hệ không xác định
– Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ. Do đó, nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn trở nên có nghĩa. Dấu hiệu nhận biệt của mệnh đề quan hệ không xác định là có dấu “,”.
Eg: Ms. Lan, who taught me dance, is getting married next month. (Cô Lan, người mà dạy tôi múa chuẩn bị kết hôn vào tháng sau.)
5. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Nếu đại từ quan hệ là tân ngữ
– Nếu đại từ quan hệ đóng chức năng là tân ngữ, ta được phép bỏ đại từ quan hệ. Nếu có giới từ trước đại từ quan hệ, ta đảo giới từ ra cuối mệnh đề.
Eg: I saw the boy whom my parents talked to yesterday -> I saw the boy my parents talked to yesterday.
Nếu đại từ quan hệ là chủ ngữ
– Rút gọn bằng cách dùng Ving: Chúng ta có thể rút gọn theo cách Ving trong trường hợp động từ của mệnh đề quan hệ đang ở thể chủ động thực hiện hành vi.
Eg: The couple who live next door to me are professors. -> The couple living next door to me are professors.
– Rút gọn bằng cách dùng Ved/V3: Trái ngược với cách rút gọn bằng Ving, khi rút gọn bằng Ved thì mệnh đề quan hệ phải ở thể bị động. Rút gọn bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ, bỏ “be” và giữ nguyên động từ dạng Ved.
Eg: The book which was bought by my mother is interesting.-> The book bought by my mother is interesting.
– Rút gọn bằng cách dùng to Verb: Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) trong trường hợp trước đại từ quan hệ có các cụm từ như: the last, the only, the first, the second…
Eg: Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.
6. Bài tập sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Tìm và sữa lỗi sai trong các câu sau đây
1. The film who my brother watched yesterday was interesting.
2. I like that shirt whom is really beautiful.
3. The only house to be paint last week was Lan’s.
4. Do you get on with the person which lives behind?
5. A dictionary is a book whom gives him the meaning of words.
Đáp án:
1. Who -> Which
2. Whom -> Which
3. To be paint -> To be painted
4. Which -> Who
5. Whom -> Which
>> Xem thêm: Cách phân biệt A Few và Few, A Little và Little trong Tiếng Anh
Bài tập 2: Viết lại những câu sau sử dụng mệnh đề quan hệ
1. The man is his father. You met him last week.
➔ ……………………………………………………..
2. I have a sister. Her sister’s name is Lan.
➔ ……………………………………………………..
3. Show me the new shirt. You bought them last week.
➔ ……………………………………………………..
4. Linh likes the blue T-shirt. My sister is wearing it.
➔ ……………………………………………………..
5. That is a company. It produces telephones.
➔ ……………………………………………………..
Đáp án:
1. The man whom you met last week is his father.
2. I have a sister whose name is Lan.
3. Show me the new shirt which you bought last week.
4. Linh likes the blue T-shirt which my sister is wearing.
5. That is a company which produces telephones.
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là phần ngữ pháp không quá khó đối với người học, nếu bạn có lộ trình học khoa học. UNICA hy vọng rằng, với những kiến thức chia sẻ trên, cùng với “một chút” chăm chỉ đọc lại lý thuyết và kết hợp với việc làm bài tập thì chắc chắn khả năng tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ vượt trội.
Tags:
Tiếng Anh Ngữ pháp tiếng Anh