Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có những từ viết tắt phổ biến mà bạn cần biết phổ biến những từ viết tắt thông dụng mà bạn cần phải biết. Đặc biệt, những từ viết tắt bằng tiếng Anh đang ngày càng phổ biến và được phát triển nhiều hơn bởi giới trẻ.
Tổng hợp các từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp
V.I.P | Very important person | Nhân vật rất quan trọng |
ASAP | As soon as possible | Càng sớm càng tốt |
Btw | By the way | Nhân tiện |
etc | Et cetera | Vân vân |
a.m | Ante meridiem | Sáng |
p.m | Post meridiem | Chiều |
AD | Anno domini | Sau công nguyên |
BC | Before Christ | Trước công nguyên |
i.e | Id est = that is | Có nghĩa là |
P.S | Post Script | Tái bút |
N.B | Nota Bene = Note well | Lưu ý |
Jr | Junior | Nhỏ (thường sử dụng cho con khi hai cha con cùng tên) |
Sr | Senior | Lớn (đặt trước tên cha khi trùng tên con), cấp cao |
Dist | District | Quận |
St | Saint | Thánh |
Ave | Avenue | Đường (quốc lộ) |
St | Street | Đường (phố) |
Dept | Department | Phòng, ban, ngành |
B.A | Bachelor of arts | Cử nhân nghệ thuật |
B.S | Bachelor of science | Cử nhân khoa học |
MBA | Master of Business Administration | Thạc sỹ quản trị kinh doanh |
M.D | Medical doctor | Bác sĩ |
Ph.D | Doctor of Philosophy | Tiến sỹ |
M.C | Master of ceremony | Dẫn chương trình |
VAT | Value added tax | Thuế giá trị gia tăng |
IQ | Intelligence quotient | Chỉ số thông minh |
EQ | Emotional quotient | Chỉ số cảm xúc |
UNESCO | The United Nation Educational, Scientific and Culture Organization | Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên hợp quốc |
WB | World Bank | Ngân hàng thế giới |
IMF | International Monetary Fund | Quỹ tiền tệ quốc tế |
WTO | World Trade Organization | Tổ chức thương mại thế giới |
UN | United Nation | Liên hợp quốc |
EU | European Union | Liên minh châu Âu |
WHO | World Health Organization | Tổ chức y tế thế giới |
LOL | Laugh our loud/ Lost of love | Cười lớn/ mất mát về tình yêu |
YOLO | You only live once | Bạn chỉ sống 1 lần |
OMG | Oh my god | Trời ơi |
BFF | Best friend forever | Bạn thân |
PPL | people | Người |
JK | Just kidding | Đùa thôi mà |
Thx | Thank | Cảm ơn |
OMY | On my way | Trên con đường của tôi |
IRL | In real life | Trên thực tế |
DoB | Date of Birth | Ngày sinh nhật |
WTH | What the hell? | Cái quái gì vậy? |
Plz | Please | Làm ơn đi mà |
50 từ viết tắt tiếng thông dụng phải biết!
STT | Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa | Ghi chú |
1 | FYI | For Your Information | Thông tin để bạn biết | |
2 | RSVP | Répondez S’il Vous Plaît (tiếng Pháp) | Xin hãy trả lời/phản hồi | |
3 | ETA | Estimated Time of Arrival | Thời gian dự kiến đến nơi | |
4 | AKA | Also Known As | Còn được biết đến là/với tên | |
5 | FAQ | Frequently Asked Questions | Những câu hỏi thường xuyên | |
6 | ATM | Automated Teller Machine hoặc At The Moment | Máy rút tiền tự động hoặc Tại lúc/thời điểm này | |
7 | TBA | To Be Announced | Được công bố/thông báo | |
8 | TGIF | Thank God It’s Friday | Ơn Trời, thứ 6 đây rồi | |
9 | RIP | Rest In Peace | Mong yên nghỉ | |
10 | P.S. | Post Script | Tái bút | |
11 | ESL/EFL | English as the Second Language/English as a Foreign Language | Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ 2/Tiếng Anh là ngoại ngữ | |
12 | DIY | Do It Yourself | Tự làm/sản xuất | |
13 | ID | Identification | Nhận diện | |
14 | IQ | Intelligence Quotient | Chỉ số thông minh | |
15 | GMO | Genetically Modified Organism | Sinh vật biến đổi gien | |
16 | PC | Personal Computer | Máy tính cá nhân | |
17 | PR | Public Relations | Quan hệ công chúng | |
18 | SOS | Save Our Souls/Save Our Ship | Tín hiệu kêu cứu | |
19 | AWOL | Absent Without Leave | Vắng mặt không phép | Bắt nguồn từ quân đội |
20 | MIA | Missing In Action | Mất tích (chưa rõ sống chết) | Bắt nguồn từ quân đội |
21 | POW | Prisoner Of War | Tù binh | Bắt nguồn từ quân đội |
22 | AD/CE | Anno Domini (tiếng La-tinh)/Common Existence | Sau Công nguyên | Hiện nay sử dụng CE và BCE nhiều hơn |
23 | BC/BCE | Before Christ/Before Common Existence | Trước Công nguyên | |
24 | i.e. | id est (tiếng La-tinh) | Có nghĩa là | |
25 | e.g. | exempli gratia (tiếng La-tinh) | Ví dụ | |
26 | DOB | Date Of Birth | Ngày sinh | |
27 | OCD | Obsessive Compulsive Disorder | Rối loạn ám ảnh cưỡng chế | Một loại rối loạn thần kinh |
28 | MD | Medical Doctor | Dược sĩ | |
29 | HR | Human Resources | Nhân sự | |
30 | DOA | Dead On Arrival | Chết khi đến bệnh viện | |
31 | BYOB | Bring Your Own Bottle | Tự mang rượu/bia tới | Dùng khi nói về một bữa tiệc |
32 | ASAP | As Soon As Possible | Nhanh nhất có thể | |
33 | BO | Body Odour | Mùi hôi cơ thể | |
34 | BRB | Be Right Back | Sẽ quay trở lại ngay | |
35 | BTW | By The Way | Nhân tiện | |
36 | ANW | Anyway | Dẫu sao thì | |
37 | CC/BCC | Carbon Copy/Blind Carbon Copy | Gửi bản sao tới | Sử dụng trong e-mail |
38 | IMO | In My Opinion | Theo ý kiến của tôi | |
39 | LGBT | Lesbian-Gay-Bisexual-Transgender | Những người đồng tính, song tính, chuyển giới | Những năm gần đây xuất hiện thêm những bộ phận mới |
40 | EDM | Electronic Dance Music | Nhạc nhảy điện tử | |
41 | LOL | Laugh Out Loud | Cười oang oang | Dùng nhiều trong nhắn tin |
42 | NEET | Not in Education, Employment or Training | Vô công rồi nghề | |
43 | VIP | Very Important Person | Người đặc biệt quan trọng | |
44 | YOLO | You Only Live Once | “Bạn chỉ sống có một lần thôi, sao không thử?” | Dùng để khuyến khích người khác |
45 | FOMO | Fear Of Missing Out | Lo sợ mình không bằng bạn bằng bè | |
46 | TL;DR | Too Long; Didn’t Read | Dài quá lười đọc | |
47 | BLT | Bacon + Lettuce + Tomato (= Sandwich) | Bánh kẹp | |
48 | CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành | |
49 | ER | Emergency Room | Phòng cấp cứu | |
50 | HQ | Headquarter | Trụ sở |
Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Anh trong thương mại, tài chính ngân hàng đầy đủ nhất
A
a.d; a/d = after date: sau kỳ hạn, đáo hạn kể từ ngày
a.m = ante meridiem : buổi sáng (giờ)
A.P = accounts payable : khoản phải trả
A.R= accounts receivable : khoản phải thu
A.w.b = airway bill : vận đơn hàng không
A/A = articles of association : các điều lệ của hiệp hội
A/c; A/C = account current: tài khoản vãng lai
a/c; acc;acct = account : tài khoản
a/o = account of : tài khoản của
A/p = account paid : tài khoản đã thanh toán
a/r; A/R = all risks (insurance): mọi rủi ro (bảo hiểm)
a/s = at sight : khi xuất trình (thanh toán hối phiếu séc, L/C)
a/s = after sight : từ…. ngày khi xuất trình
A/S; A.S = account sales : tài khoản bán hàng
a/w = actual weight : trọng lượng thực
aar; AAR = against all risks : đề phòng mọi rủi ro
Acc = accepted, acceptance : được chấp nhận trả, việc chấp nhận hối phiếu
ad = advertisement : quảng cáo
ad val = ad valorem : theo giá
ADB = Asian Development Bank : Ngân hàng Phát triển Châu Á
amt = amount: lượng, số lượng, số tiền
App = approximate : xấp xỉ, gần đúng
appro = approval : thông qua
ASAP = as soon as possible : càng sớm càng tốt
avdp = avoir – du – poids : hệ thống đo trọng lượng Anh Mỹ
Ave = avenue : đại lộ
B
B. of E. = Bank of England : ngân hàng Anh
B.B = bill – book : sổ hối phiếu, sổ ghi kỳ hạn thương phiếu
B.H = bill of health : giấy chứng nhận kiểm dịch
B.O = branch office : văn phòng chi nhánh
B.O = buyer’s option : quyền lựa chọn của người mua
b.p= by procuration : do sự ủy quyền
B.P = bills payable : hối phiếu phải trả
B/D = bank draft : chi phiếu rút tiền ở ngân hàng
b/d; b.d = brought down : mang xuống (kế toán)
B/E = bill of entry : bản kê khai chi tiết ở hải quan
B/E; b/e = bill of exchange : hối phiếu thương mại
b/f; b.f; bf = brought forward : mang sang (kế toán)
B/L = bill of lading : vận đơn
b/o = brought over : mang sang (kế toán)
B/S = balance sheet : bảng tổng kết tài sản, bảng quyết toán
B/V = book value : giá trị hạch toán
bal = balance : số dư, sự cân bằng
bar; bbl = barrel : thùng
bbls/d = barrels per day : thùng/ngày
bdl = bundle : bó
Bk = bank : ngân hàng
BOP = balance of payment : cán cân thanh toán
BOT = balance of trade : cán cân thương mại
BR = bills receivable : hối phiếu phải thu
BR = bank rate : tỷ suất ngân hàng
Bros = brothers : anh em (dùng trong tên các hãng)
bu = bushel : giạ (40 lít)(đ.vị đong thóc, gạo)
C
c & f, C & F;c.f = cost and freight : giá hàng và cước phí
C.A = chartered accountant : chuyên viên kế toán
c.a.f = cost, assurance and freight : giá hàng, bảo hiểm và cước phí
C.B = cash book : sổ thu chi, sổ tiền mặt
C.B.D = cash before delivery : trả tiền trước khi giao hàng
C.I.A = cash in advance : tiền trả trước
c.i.f & c = cost, insurance, freight and commission : giá hàng, bảo hiểm, cước phí và
hoa hồng
c.i.f & e = cost, insurance, freight and exchange : giá hàng, bảo hiểm, cước phí và hối đoái
c.i.f & c = cost, insurance, freight and interest : giá hàng, bảo hiểm, cước phí và lãi
cho người mua
c.i.f; C.I.F = cost, insurance and freight : giá hàng, bảo hiểm và cước phí
c.i = car load : xe đầy, toa đầy (hàng hóa)
C.O.D = cash on delivery : trả tiền khi nhận hàng
C.P.A = certified public accountant : giám định viên kế toán
C.W.O; c.w.o = cash with order : trả tiền khi đặt hàng
c/d = carried down : mang xuống (kế toán)
c/f = carried forward : mang sang (kế toán)
C/N = credit note : giấy báo có
C/N = circular note : chi phiếu du lịch (lưu động)
c/o = care of :nhờ chuyển
C/P = charter -party :hợp đồng thuê tàu
C/R; C.R = at company’s risk : rủi ro do công ty vận chuyển chịu
C/T = cable transfer : điện chuyển tiền
c/w = commercial weight : trọng lượng thương mại
CA = chief accountant : kế toán trưởng
CA = commercial agent : đại diện thương mại
CAD = cash against documents : trả tiền để nhận chứng từ
cd; cum div = cum divident : kể cả tiền lãi cổ phần
cf = confer :đối chiếu với, so sánh với
cge pd = carriage paid : cảng phí đã trả
ch.fwd = charges forward : trả tiền ngay khi nhận hàng
ch.pd = charges paid : chi phí đã trả
ch.ppd = charges prepaid : chi phí đã trả trước
Change = exchange : thị trường chứng khoán
chq = cheque : séc
Co = company : công ty
consol. = consolidated : tăng cường vốn
cont. = contents : nội dung
conv = conversion : sự chuyển đổi (hối phiếu, chứng khoán)
COR = cargo outtum report : biên bản hàng hư hỏng, đổ vỡ
Corp = corporation : công ty
COS = cash on shipment : trả tiền khi xếp hàng xuống tàu
CP = carriage paid :cước đã trả
CPI = consumer price index : chỉ số giá bán lẻ
CQ = commercial quality : chất lượng thương mại
cr = credit : tín dụng
CR = creditor : chủ nợ, trái chủ
cum = cumulative : tích lũy
curr.; currt = current : hiện tại, hiện thời
cwt = hundred weight : tạ
D
d = discount : chiết khấu
d.f = dead freight : cước chết (trả cho khoảng trống, không xếp hàng)
D/A = documents against acceptance : chứng từ giao dựa vào sự chấp thuận thanh toán
D/A; D.A = deposit account : tài khoản ký thác
D/N = debit note : giấy báo nợ
D/O = delivery note : phiếu giao hàng, lệnh giao hàng
D/P = documents against payment: chứng từ giao khi thanh toán
D/W = dock warrant : phiếu lưu kho cảng
d/y = delivery : giao hàng
dd = days after date: những ngày sau kỳ hạn
dd =delayed delivery : giao hàng trễ hạn
DD = days after delivery : những ngày sau khi giao hàng
dd; d/d, deld = delivered : đã giao hàng
deb = debenture : trái khoán, giấy nợ
def = deferred : hoãn
Dept = department : cục, sở , ban, ngành
dft = draft : hối phiếu
dft/c = clean draft : hối phiếu hoàn hảo
dis.; disc; disct = discount : chiết khấu
div = divident : tiền lãi cổ phần
do = dito : như trên, cùng một thứ, một loại
doz = dozen : tá (12)
Dr = debtor : con nợ
DR = debit request : giấy đòi nợ
E
E & OE = errors and omissions excepted : trừ sai nhầm và thiếu sót
E.D.P = electronic data processing : xử lý thông tin bằng kỹ thuật điện tử
E.E = errors excepted : trừ, không kể sai sót
e.g = exempli gratia (for example ): lấy ví dụ, để ví dụ
e.o.d: end of day : cuối ngày
e.o.h.p : except otherwise herein provided : trừ khi có quy định khác ở đây
e.o.m = end of month : cuối tháng
e.o.q = end of quarter : cuối quý
encl; ENC = enclosure : đính kèm
end = endorsement : ký hậu, ký ở mặt sau
esp = especially : đặc biệt là
Esq = esquire : ông, ngài (viết ở sau tên họ)
ex cp. = ex coupon : phiếu ghi tiền lời của trái phiếu
ex div. = ex divident : phiếu ghi tiền lời được chia
ex ss = ex steamer : giao hàng tại tàu
ex stre = ex store : giao hàng tại kho
ex whf = ex wharf : giao hàng tại cảng
ex whse = ex warehouse: giao hàng tại kho
EXQ= Ex quay : giao tại cầu cảng
EXS= Ex ship : giao tại tàu
EXW = Ex works : giao tại xưởng
F
f.a.a = free of all average : miễn bồi thường mọi tổn thất
f.a.q = fair average quality : chất lượng thông thường
f.a.q= free alongside quay : giao dọc ke, bến
f.a.s; F.A.S = free alongside ship : giao dọc mạn tàu
f.o.c = free of charge : miễn phí
f.o. = free on quay : giao tại cầu cảng
F.O.S; f.o.s = free on steamer : giao trên tàu thủy
FC = foreign currency : ngoại tệ
fc & c = free of capture and seizure : miễn bắt giữ và tịch thu
fco = franco : miễn cước phí
fd = free discharge : miễn phí bốc dỡ
FD = free delivery : giao hàng miễn phí
fga= free of general average : miễn bồi thường tổn thất chung
fifo = first in, first out : nhập trước xuất trước
fio = free in and out : miễn phí bốc và dỡ hàng
FOA = FOB AIRPORT : giao tại sân bay
fob, F.O.B = free on board : giao lên tàu
fod = free of damage : miễn bồi thường thiệt hại
for = free on rail : giao hàng trên toa
fot = free on truck : giao hàng trên xe tải
fow = free on wagon : giao hàng trên toa
fp = fully paid : đã trả đủ
fpa = free on particular : miễn bồi thường tổn thất riêng
frc = free carrier : giao cho người chuyên chở
frt = freight : cước phí
frt pd = freight paid : đã trả tiền cước
frt ppd = freight prepaid : đã trả trước tiền cước
ft. = foot, feet : bộ ( = 30,48 m)
fwd = forward : thời hạn, kỳ hạn, ngày trả tiền
FX = foreign exchange : ngoại hối
G
G.A; g.a = general average : tổn hại chung (trong chuyên chở bằng tàu bè)
G.M = general manager : tổng giám đốc
gal.; gall = gallon : ga lông (đơn vị đo lường Anh = 4,54 lít)
GATT = General agreement on tariffs and trade : Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch
gbo = goods in bad order : hàng loại xấu
gmb = good merchantable brand : nhãn hiệu thương mại tốt
gmq = good merchantable quality : phẩm chất thương mại tốt
GNI = gross national income : tổng thu nhập quốc dân
GNP = gross national product : tổng sản phẩm quốc gia
gqa = good quality assurance : bảo đảm phẩm chất tốt
gr = gross : gộp, toàn bộ, tổng
gr.wt= gross weight : trọng lượng cả bì
H
H.Q; h.q.= headquarter : trụ sở, tổng hành dinh, cửa hàng chính
HO = head office : trụ sở chính, văn phòng chính
HP = hire – purchase : hình thức cho thuê nửa bán, bán cho trả góp
I
I.L.O = international labour organization : tổ chức lao động quốc tế
I.R = inland revenue : sở thuế vụ
I.U = international unit : đơn vị quốc tế
I/F = insufficient funds: không tiền bảo chứng
IATA = International Air Transport Association
IBA = International Bar Association : Hiệp hội Luật sư quốc tế
IBL = International Business Lawyer: luật sư kinh doanh quốc tế
IBRAD; IBRD = International Bank for Reconstruction and Development: Ngân hàng Tái thiết và Phát triển
IFC = International Finance Corporation: công ty tài chính quốc tế
IMF = International Monetary Fund : Quỹ tiền tệ quốc tế
Inc; Incorp = Incorporated : (Công ty) trách nhiệm hữu hạn (Mỹ)
incl = inclusive : bao gồm, kể cả
insce; ince; ins = insurance :bảo hiểm
inst = instant : của tháng này
inst = instant : ăn ngay, uống ngay được
int = interest : tiền lãi
inv = invoice : hóa đơn
IOU = I owe you : giấy nợ
ITO = International Trade Organization : Tổ chức thương mại quốc tế
J
J = journal : nhật ký (kế toán)
J/A = joint account : tài khoản hợp nhất, cùng chia phần lãi
L
L.I.P = life insurance policy : hợp đồng bảo hiểm nhân thọ
l.y, l.tn= long ton : tấn Anh (1.016 kg)
L/C = letter of credit : tín dụng thư
lb = pound : pao ( 453,593 g)
ldg = loading : sự bốc hàng, hàng chở (trên xe, tàu…)
led. = ledger : sổ cái kế toán
lifo = last in, first out : nhập sau, xuất trước
liq = liquidation : thanh lý
loc.cit = loco cidato : đã trích dẫn
Ltd = limited : hữu hạn (công ty)
M
M.B.A = master of business administration : Cao học quản trị kinh doanh
M.I.P = marine insurance policy : hợp đồng bảo hiểm hàng hải
M.O = money order : giấy ủy nhiệm chi, bưu phiếu
M/A= memorandum of association : văn kiện thành lập công ty
m/d = months after date : tháng đáo hạn
Messrs. = messieur : quý ông
mfd = manufactured : được sản xuất, được chế tạo
mfg = manufacturing : sự sản xuất, chế tạo
mfr: manufacturer : nhà sản xuất, nhà chế tạo
mo(s) = months : tháng
mortg = mortgate : thế chấp
N
n.a = not available : không có sẵn
N.C.V.; ncv = no commercial value : không có giá trị thương mại
n.e.s = not elsewhere specified : không được quy định ở chỗ nào khác
n.wt = net weight : trọng lượng tịnh
N.Y.S.X. = New York stock exchange : thị trường chứng khoán New York
N/A = no advice : không thông báo
N/A = no authorised : không được quyền
N/A = non – acceptance : không chấp thuận
N/F = no funds : không tiền bảo chứng
N/S = not sufficient funds : không tiền bảo chứng
NB = nota bene : chú ý , lời chú thích
nd = no date : không ghi thời hạn
nfs = not for sale : không bán
NO = non official : không chính thức
No, no = number : số
NOIICP = no increase in contract price : không được tăng giá hợp đồng
np= new pattern : mẫu mới
ns = new serries : loại mới, đợt mới
O
o. = order : phiếu đặt hàng
o/s = on account (of) : thay mặt (cho ai)
O/d = overdraft : sự bội chi, giấy báo thấu chi
o/o = order of … : đơn đặt hàng của …
O/R = owner’s risk : tai nạn và rủi ro do người sở hữu gánh chịu
o/s = on sale : để bán, đang bán
OA = open an account : mở tài khoản
OP = old price : giá cũ
OP = open policy : đơn bảo hiểm ngỏ
oz = ounce : aoxơ ( = 28,350 g)
oz.t = ounce troy : aoxơ trôi ( đơn vị đo lường vàng bạc của Anh = 31,1035 g)
P
p = page : trang
p = per : mỗi
p.m = post-meridiem : chiều, tối (giờ)
P.O.E. = port of embarkation : cảng lên hàng
p.p; p.pro; per pro = per procuration : thừa lệnh, được ủy quyền, ký thay,
P.R. = port risks : rủi ro tại cảng
P.R.O. = public relations officer : trưởng phòng đối ngoại
P/A = private account : tài khoản cá nhân
P/A = power of attorney : quyền ủy nhiệm
p/c = petty cash : quỹ tiền mặt dự phòng
P/L; P & L = profit and loss : lãi và lỗ
P/N = promissory note : giấy hẹn trả tiền
PA = products allowance : phụ cấp sản phẩm
PA = price analysis : sự phân tích giá
pa = per annum : mỗi năm, tính theo năm
pa = permanent address : địa chỉ cố định, địa chỉ thường trú
PA; p.a; P.A. = particular average : tổn thất riêng
PACC = products administration and contract control : quản lý sản phẩm và kiểm soát hợp đồng
pat. = patent : bằng sáng chế
patd. = patented : được cấp bằng sáng chế
pc = price current : bảng giá hiện hàng
pc = per cent : phần trăm
pd = paid : đã trả
pf, pfd = prefered : được ưu tiên, được ưu đãi
pk = pack : bó, gói
pkg = package : đóng gói
PL = price list : bảng giá
pl = partial loss : tổn thất thành phần
pm. = premium : phí bảo hiểm
pmk = postmark : dấu bưu điện
por = pay on return : thanh toán khi hoàn trả
pp = pay period : thời hạn thanh toán
ppd = prepaid : đã trả trước
ppt = promt : ngay, gấp
pr = price : giá
pref = preference : sự ưu đãi
prf = proof : bằng chứng
pro = procedure : thủ tục
pro = proceeds : số thu nhập, tiền lãi
prod = produce : sản phẩm , sản lượng
prox = proximo : vào tháng sau
PS = postcript : tái bút
pt = payment : thanh toán
ptly pd = partly paid : đã thanh toán một phần
Q
qlty = quality : chất lượng
qt= quart : lít Anh ( = 1,135 lít)
R
R and D = research and development : nghiên cứu và phát triển
R.D.C = running down clause : điều khoản xung đột
R/D= refer to drawer : trả lại người lĩnh séc (trường hợp ngân hàng chưa thanh toán)
rcd = received : đã nhận
rcpt = receipt: biên nhận, biên lai
re = in regard to : về vấn đề, đối với vấn đề, về việc..
re = relating to, with reference to : có liên quan đến, tham chiếu tới…
rec; recd = received : đã nhận
rect. = receipt : biên nhận
ref = referee : trọng tài
ref = fererence : sự tham chiếu
reg; regd = registered : đã đăng ký
Retd = returned : trả lại, gửi lại
rev = revenue :lợi tức
ROG = receipt of goods : biên lai hàng hóa
ROROC = report on receipt of cargo : biên lai kết toán nhận hàng
RP = reply paid : đã trả tiền hồi đáp
rpm = revolutions per minute : vòng/phút
rps = revolutions per second : vòng/giây
rtm = registered trade mark : nhãn hiệu thương mại đã đăng ký
S
s = seller : người bán
s = specification : quy cách hàng
S & E = salaries and expenses : lương và chi phí
S & h. ex = sundays and holidays excepted : trừ ngày lễ và chủ nhật
s.d = without data = không đề ngày tháng
S.E = stock exchange : thị trường chứng khoán
S.O = seller’s option : sự lựa chọn của người bán
S/D = sight draft : hối phiếu trả ngay sau khi xuất trình
S/N = shipping note : giấy phép xếp hàng xuống tàu
S/O= standing order : lệnh chuyển tiền
S/S = same size : cùng cỡ, cùng kích thước
SB = savings bank : ngân hàng tiết kiệm
SDR = special drawing rights : quyền rút tiền đặc biệt
set = settlement : quyết toán
sgd = signed : đã ký
sh.tn = short ton : tấn Mỹ ( 907,185 kg)
shipt = shipment : hàng vận chuyển, gửi đi
sig = signature : chữ ký
spt = spot : trả tiền ngay
SRCC = strikes, riots and civil commotions : đình công, biểu tình và bạo loạn dân sự
SS; S/S; s.s; s/s = steamship : tàu chạy hơi nước
St =street : đường, phố
std. = standard : tiêu chuẩn
sz = size : kích thước, cỡ
T
t.l; T.L = total loss : tổn thất toàn bộ
T.L.O = total loss only : chỉ trong trường hợp tổn thất toàn bộ
t.m = trade mark : nhãn hiệu thương mại
T.M.O = telegraphic money order : điện chuyển tiền
T.T = telegraphic transfer : điện chuyển tiền
t/wt = tare weight : trọng lượng bì
tar = tariff : biểu thuế
tel = telephone : điện thoại
tn; tns= ton, tons : tấn
tpd = tons per day : tấn/ngày
tph = tons per hour : tấn/giờ
tx = tax : thuế
U
U/ws = underwriters : người bảo lãnh cho phát hành cổ phần
ult; ulto = ultimo : tháng trước
uncor = uncorrected : không được sửa chữa
V
v. = versus (against ) : ngược lại
v.; vid = vide (see) : xem…
V.A.T. = value added tax : thuế giá trị gia tăng
V.I.P = very important person : yếu nhân, người quan trọng
val = value : giá trị
viz = videlicet (namely) : nghĩa là, tức là
vol = volume : thể tích
VSQ = very special quality : chát lượng đặc biệt
W
w.b = warehouse book : sổ kho
W/R = warehouse receipt : phiếu nhập kho
WA, wpa = with particular average : kể cả tổn thất riêng (bảo hiểm)
warr = warranty : bảo hành
WB = World Bank : Ngân hàng Thế giới
wc = without charge : miễn phí
WD = working day : ngày làm việc, ngày thường
whf = wharf : cầu cảng
whs; whse = warehouse : kho hàng
wk : warehouse keeper : thủ kho
wk = well-known: nổi tiếng
wk. = week : tuần lễ
wog = with other goods : với các loại hàng hóa khác
wor = without our responsibility : ngoài trách nhiệm của chúng tôi
WP = without prejudice : không hại đến
wp; WP = weather permitting : nếu thời tiết cho phép
WR = war risk : rủi ro chiến tranh
wt = warrant : giấy phép
wt = without : không
wt;wgt = weight : trọng lượng
X
x-c = ex-coupon : không tính trên phần lãi trái phiếu
x-d = ex-divident : không tính đến lãi cổ phần
x-i = ex interest : không tính lãi
x-mi; x-mil = ex mill : giao tại xưởng, tính từ lúc xuất xưởng
x-ship; x-shp = ex ship : chuyển tàu, giao hàng tại cảng đến quy định
x-stre = ex store : giao ngay tại cửa hàng
x-whf = ex wharf : giao tại cảng
x-whse = ex wharehouse : giao tại kho
x-wks = ex works : giao tại xưởng
Y
yr.; yrs = year : năm
yr.; yrs = your, yours : của anh, của bạn
Những từ tiếng Anh viết tắt thông dụng sử dụng trong Email
1. AKA
- also known as = còn được biết là, được biết đến như :
Từ viết tắt này sử dụng khi tên ai đó hoặc một điều gì đó bạn đang đề cập đến còn có tên gọi khác.
Ex: James Brown, aka “the Godfather of Soul,” is one of my musical heroes. (James Brown, còn được gọi là “Bố già của linh hồn”, là một trong những anh hùng âm nhạc của tôi).
2. APPROX
- approximately = khoảng, xấp xỉ
Khi viết mail, có một số trường hợp bạn cần đến từ tiếng Anh này. Vì từ này khá dài nên bạn vẫn có thể viết tắt thành “approx”. Người nhận mail vẫn đảm bảo hiểu đầy đủ nghĩa bạn muốn truyền tải.
Ex: The job will take approx three weeks, and cost approximately 20 USD (Công việc sẽ mất khoảng ba tuần và chi phí khoảng 20 đô).
3. ASAP
- as soon as possible = sớm nhất có thể
Ex: I will meet you ASAP (Tôi sẽ gặp bạn sớm nhất có thể).
4. BTW
- by the way = nhân tiện:
Dùng trong trường hợp để giới thiệu một tuyên bố hoặc chủ đề có thể không liên quan trực tiếp đến chủ đề được thảo luận:
Ex: By the way, I heard that you may be moving to Bangkok. (Nhân tiện, tôi nghe nói rằng bạn có thể sẽ chuyển đến Băng Cốc).
5. FYI
- for your information = cho thông tin của bạn
6. HAND
- have a nice day = chúc một ngày tốt lành
HAND dùng trong trường hợp bạn muốn gửi đến người nhận mail một lời chúc tốt đẹp trong ngày.
Ex: Thanks for reading the email. HAND!
7. INC.
- including, included = bao gồm
Ex: Other people, myself inc. believe that it’s reasonable to have a minimum wage. (Những người khác, bao gồm cả tôi, tin rằng nó hợp lý để có mức lương tối thiểu).
8. NN2R
- no need to reply = không cần phải trả lời
Được sử dụng chủ yếu ở cuối tin nhắn văn bản,email khi bạn gửi tin nhắn văn bản cho ai đó. Bạn có thể chỉ cần viết “Information + No need to reply + Greeting + Signature”.
Ex:
I will call you today at 17:00.
No need to reply.
Kind regards,
Baloo Baloney.
KHO MẪU CV XIN VIỆC CHUYÊN NGHIỆP CỦA CV.COM.VN
Tâm Trần
Nguồn: https://cv.com.vn/blog/tat-tan-tat-cac-tu-viet-tat-bang-tieng-anh-day-du-nhat-hien-nay-kho-tu-vung-tieng-anh-2019/
- 5 cách đắp mặt nạ than hoạt tính giúp thải độc, trị mụn, trẻ hóa da an toàn tại nhà
- Tìm hiểu các loại nhãn Shopee được gắn trên Shop
- Lý giải việc thứ hạng của một trang thường biến động theo thời gian
- Chi tiết về Bounce rate đối với các trang thương mại điện tử
- Tại sao shop nên quảng cáo sản phẩm trên Shopee