Tính từ trong Tiếng Anh là gì? Phân loại và cách sử dụng của tính từ

Tính từ trong tiếng Anh gì?

Vị trí của tính từ trong câu tiếng Anh ở đâu?

Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh như thế nào?

Đây là thắc mắc của rất nhiều người khi nhắc đến tính từ trong tiếng Anh. Để giúp bạn giải quyết tất cả những vấn đề trên, trong bài viết dưới đây, Unica sẽ chia sẻ đến bạn tổng hợp toàn bộ những kiến thức chi tiết và chuẩn xác nhất về tính từ trong câu tiếng Anh giúp bạn củng cố vững chắc kiến thức tiếng Anh của mình. Hãy cùng tham khảo ngay nhé!

Tính từ trong tiếng Anh là gì? 

Tính từ trong tiếng Anh (Adjective, viết tắt là adj) là từ bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Tính từ dùng để miêu tả các đặc điểm, tính chất của người, sự vật, sự việc,… mà danh từ đó đại diện. 

Thực tế, tính từ được chia thành 2 loại đó là tính từ miêu tả và tính từ số lượng:

– Tính từ miêu tả là tính từ dùng để chỉ tính chất, màu sắc, kích cỡ, những cái gì thuộc về tính chất của người, vật hay việc mà nó nói tới.
Ví dụ: nice, green, blue, big, good…

– Tính từ số lượng là những tính từ chỉ số lượng, khoảng cách, tính chất sở hữu,…
Ví dụ: one, two, three, first, second, third…

Bên cạnh đó, theo vị trí trong câu, tính từ được chia thành 2 loại:

– Tính từ đứng một mình, không cần danh từ, thường là các tính từ bắt đầu bằng “a”
Ví dụ: aware, afraid, alive, awake, alone, ashamed, unable, exempt,…

– Tính từ thường đứng trước danh từ, các tính từ đứng trước danh từ đều có thể đứng một mình, không có danh từ kèm theo.
VD: former, main, latter,…

Tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh dùng để miêu tả các đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc,…

Dấu hiệu nhận biết tính từ trong câu tiếng Anh

Trong câu tiếng Anh, bạn có thể dựa vào một số hậu tố để nhận biết tính từ như: 

“-al”: national, cultural…
“-ful”: beautiful, careful, useful,peaceful…
“-ive”: active, attractive ,impressive…
“-able”: comfortable, miserable…
“-ous”: dangerous, serious, humorous, famous…
“-cult”: difficult…
“-ish”: selfish, childish…
“-ed”: bored, interested, excited…
“-ing”: interesting, relaxing, exciting, boring,…
“-ly”: aily, monthly, friendly, healthy, lovely,…

Dấu hiệu nhận biết tính từ trong câu tiếng Anh
Dấu hiệu nhận biết tính từ trong câu tiếng Anh

Thông thường trong khi sử dụng hay làm các bài tập ngữ pháp thường hay nhầm lẫn giữa 2 loại tính từ đó là tính từ đuôi “-ing” và tính từ đuôi “-ed”. Tuy nhiên bạn cần phân biệt rõ ràng 2 loại tính từ này như sau:

– Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ed” diễn tả cảm xúc khi người nói muốn thể hiện cảm xúc của mình về một sự vật, hiện tượng nào đó.
Ví dụ: “I was very bored in the maths lesson. I almost fell asleep” – (Tôi rất chán trong tiết học Toán. Tôi toàn cảm thấy buồn ngủ thôi)

– Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ing” để diễn tả thứ gì đó khiến cho bạn cảm thấy như thế nào
Ví dụ: “The film is absolutely terrifying” – (Bộ phim đó thật sự kinh khủng)

– Một số cặp tính từ tận cùng bằng –ing và –ed:

Embarrassing – embarrassed
Fascinating – fascinated
Disgusting – disgusted
Exciting – excited
Amusing – amused
Terrifying – terrified
Worrying – worried
Exhausting – exhausted
Astonishing – astonished
Shocking – shocked
Confusing – confused
Frightening – frightened

Vị trí của tính từ trong câu Tiếng Anh

– Tính từ đứng trước một danh từ. Trong trường hợp này, tính từ có vai trò bổ trợ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả cụ thể, chi tiết hơn. 

Ví dụ: a difficult exercise (một bài tập khó)

+ Lưu ý: Trong tiếng anh có một số tính từ không thể đứng trước danh từ: alone, alike, awake, alive, ashamed, alight, fine, ill, glad, poorly, aware, unwell,…

– Tính từ sẽ đứng sau động từ. Các động từ bao gồm: tobe, become, seem, look, feel, appear, taste, sound, smell

Ví dụ: She becomes happy after reading the letter. (Cô ấy trở nên vui vẻ sau khi đọc lá thư)

– Tính từ sẽ đứng sau một danh từ khi nó cần một nhóm từ bổ nghĩa.

Ví dụ: I want a glass full of milk (Tôi muốn 1 ly sữa đầy.) Trong trường hợp này “full” là tính từ mang nghĩa “đầy, tràn” và “of milk” chính là một nhóm từ bổ nghĩa.

Chức năng của tính từ (Adjective)

Tính từ dùng để miêu tả

– Tính từ miêu tả bao gồm một số loại như sau:

+ Tính từ chỉ màu sắc: green, black, pink,…

+ Tính từ chỉ hình dáng: big, small, tiny, round,…

+ Tính từ miêu tả tính chất. đặc điểm: nice, pretty, bad,…

+ Ngoài ra, còn có những tính từ mang ý nghĩa miêu tả khác

Tính từ chỉ số đếm

– Tính từ chỉ số đếm bao gồm: one, two, three, fifteen và loại tính từ chỉ số thứ tự như first, second, third,….

Ví dụ: Two kids is playing soccer. (Hai đứa trẻ đang chơi đá bóng)

Tính từ dùng để chỉ thị

– Tính từ dùng để chỉ thị bao gồm: this, that, these, those

Tính từ chỉ sự sở hữu

– Tính từ chỉ sự sở hữu bao gồm:  my, your, his, her, our, their, its

Ví dụ: My country (đất nước của tôi), their kids (những đứa trẻ của họ)

Tính từ đóng vai trò như danh từ

– Khi đứng trước tính từ xuất hiện chữ “the” thì lúc này tính từ sẽ trở thành một danh từ. 

Ví dụ: The unemployed needs more help (Người thất nghiệp cần nhiều sự giúp đỡ hơn)

Tính từ (Adjective) ghép

Định nghĩa: Tính từ ghép là loại từ kết hợp hai hay nhiều từ lại với nhau và có chức năng như một tính từ.

Cụ thể như sau:

+ Danh từ + tính từ

Ví dụ: love + sick = lovesick

+ Danh từ + phân từ

Ví dụ: home + made = homemade

+ Trạng từ + phân từ

Ví dụ: out + standing = outstanding

+ Tính từ + tính từ

Ví dụ: dark + blue = dark-blue

+ Ghép nhiều từ bằng dấu gạch ngang

Ví dụ: A ten-year-old boy = The boy is ten years old.

Chức năng làm tính từ trong câu
Chức năng làm tính từ trong câu

Trên đây là những chia sẻ chi tiết nhất của Unica về tính từ trong tiếng Anh. Mong rằng bài viết trên đây đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích nhất giúp bạn sở hữu phương pháp học tiếng Anh phù hợp và hiệu quả với bản thân.

Chúc bạn thành công!

>> Cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc – Học nhanh nhớ lâu!

>> Chinh phục trời Tây với Top 3 khóa học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản online đỉnh cao

Tags:
Tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *