Bạn bị “muối mặt” nhiều lần trong những tình huống giao tiếp tiếng Anh hằng ngày?
Bạn muốn gia tăng vốn từ vựng tiếng Anh của mình?
Bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình tốt nhất?
Để giúp bạn giải quyết những vấn đề trên, Unica sẽ chia sẻ cho bạn các cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất được sử dụng hàng ngày giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của bạn một cách hiệu quả nhất. Hãy cùng tham khảo ngay nhé!
1. Những cụm từ thông dụng được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh
– “Be careful driving” – Lái xe cẩn thận
– “Be careful” – Hãy cẩn thận
– ”Can you translate this for me?” – Bạn có thể dịch cho tôi cái này được không?
– “Don’t worry” – Đừng lo
– “Everything is ready” – Mọi thứ đã sẵn sàng
– “Excellent” – Xuất sắc
– “From time to time” – Thỉnh thoảng
– “Good idea” – Ý kiến hay
– “Help!” – Giúp tôi!
– “Hurry!” – Nhanh lên
– “I can’t hear you” – Tôi không thể nghe bạn nói
– “I don’t like it” – Tôi không thích nó
– “I feel good” – Tôi cảm thấy khỏe
– “How are you?” – Bạn khỏe không?
– “How are you?” – Việc làm thế nào?
– “I can’t hear you” – Tôi không thể nghe bạn nói
– “I don’t know how to use it” – Tôi không biết cách dùng nó
– “I don’t speak very well” – Tôi không nói giỏi lắm
– “I don’t speak very well” – Tôi không hiểu
– “I don’t want it” – Tôi không muốn nó
– “I don’t want it” – Tôi không muốn cái đó
– “I don’t want to bother you” – Tôi không muốn làm phiền bạn
Những cụm từ thông dụng được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh
2. Những cụm từ tiếng Anh thông dụng dùng trong chào hỏi
– “Good afternoon/ morning/evening” – Chào (buổi chiều/ buổi sáng/ buổi tối)
– “Good evening/afternoon/ morning sir” – Chào ông (buổi tối/ buổi chiều/ buổi sáng)
– “Good Luck” – Chúc may mắn
– “Good morning” – Chào (buổi sáng)
– “Hello/hi” – Chào
– “Nice to meet you” – Rất vui được gặp bạn
– Take care (of yourself). – Chăm sóc bản thân
– See you soon/next time/later/tomorrow.: Hẹn gặp lại sớm / lần sau / sau này / ngày mai.
– Hello, it’s a pleasure to meet you: Xin chào, thật vui khi gặp bạn.
– Till next time: Cho đến thời điểm tiếp theo.
Những cụm từ tiếng Anh thông dụng dùng trong chào hỏi
3. Những cụm từ tiếng Anh thông dụng về phương hướng, du lịch
– “A one way ticket” – Vé một chiều
– “A round trip ticket” – Vé khứ hồi
– “About 300 kilometers” – Khoảng 300 cây số
– “Are you going to help her?” – Bạn sẽ giúp cô ta không?
– “At what time?” – Lúc mấy giờ?
– “Can I make an appointment for next Wednesday?” – Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không?
– “Can you repeat that please?” – Bạn có thể lập lại điều đó được không?
– “Follow me” – Theo tôi.
– “From here to there” – Từ đây đến đó.
– “Go straight ahead” – Đi thẳng trước mặt
– “Have you arrived?” – Bạn tới chưa?
– “Have you been to Boston?” – Bạn từng tới Boston chưa?
– “How do I get there?” – Làm sao tôi tới đó?
– “How do I get to Daniel Street?” – Làm sao tôi tới đường Daniel?
– “How do I get to the American Embassy?” Làm sao tôi tới tòa đại sứ Mỹ?
– “How long does it take by car?” – Đi bằng xe mất bao lâu?
– “How long does it take to get to Georgia?” – Tới Georgia mất bao lâu?
– “How long is the flight?” – Chuyến bay bao lâu?
– “I have a question I want to ask you./ I want to ask you a question” – Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn/ Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi
– “I wish I had one” – Tôi ước gì có một cái
– “I’d like to make a phone call” – Tôi muốn gọi điện thoại
– “I’ll take that one also” – Tôi cũng sẽ mua cái đó
– “I’m coming right now” – Tôi tới ngay
– “I’m going home in four days” – Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày
Những cụm từ tiếng Anh thông dụng về phương hướng, du lịch
4. Các cụm từ tiếng Anh thông dụng về con số và tiền bạc
– Do you have anything cheaper? – Bạn có món nào giá rẻ hơn không?
– Do you take credit cards? – Bạn có thanh toán bằng thẻ tín dụng không
– Sorry, we only accept Cash – Xin lỗi ở đây chỉ nhận tiền mặt.
– How are you paying? – Bạn trả bằng gì
– How much do I owe you? – Mình nợ bạn bao nhiêu.
– How much does this cost? – Giá bao nhiêu
– It’s half past 11. – Bây giờ là 11 giờ rưỡi.
– It’s less than 5 dollars. – Nó ít hơn 5 đô
– It’s more than 5 dollars. – Nó hơn 5 đô.
5. Các cụm từ tiếng Anh thông dụng về địa điểm
– I was in the library. – Tôi đã ở thư viện.
– I’d like a single room. – Tôi muốn một phòng đơn.
– It’s near the Supermarket. – Nó ở gần siêu thị
– It’s on 7th street. – Nó nằm trên đường số 7.
– More than 200 miles. – Hơn 200 dặm.
– My house is close to the bank – Nhà tôi gần ngân hàng
– Near the bank – gần ngân hàng
– On the left – Bên trái
– On the right – Bên phải
– On the second floor.- Trên tầng 2
– Outside the hotel. – Bên ngoài khách sạn
– Over here – Ở đây
– Over there – Ở đằng kia
– The book is behind the table – Quyển sách nằm ở sau cái bàn
6. Các cụm từ tiếng Anh thông dụng về điện thoại, Internet và thư từ
– Could I ask who’s calling, please? – Tôi có thể hỏi ai đang gọi, xin vui lòng?
– How may I help you? -Tôi có thể giúp gì cho bạn?
– Do you mind waiting a few minutes? – Bạn có phiền chờ đợi một vài phút không?
– Thanks for calling. – Cảm ơn đã gọi.
– I’m calling to clarify… – Tôi đang kêu gọi làm rõ …
– I’d like to leave him a message. – Tôi muốn để lại cho anh ấy một tin nhắn.
– When is a good time to call? – Khi nào là thời điểm tốt để gọi?
– [Company name], Alice speaking. – [Tên công ty], Alice đang trả lời.
– May I (please) speak to Mr. Smith? – Tôi có thể (xin vui lòng) nói chuyện với ông Smith?
– I’m calling to ask about ….. – Tôi đang gọi để hỏi về …..
– Could you tell me …..? – Bạn có thể nói cho tôi chứ …..?
– Could I ask who’s calling, please? – Tôi có thể hỏi ai đang gọi, xin vui lòng?
– How may I help you? – Tôi có thể giúp gì cho bạn?
7. Các cụm từ tiếng Anh thông dụng về thời gian và ngày tháng
– 11 days ago – Cách đây 11 ngày
– 2 hours – 2 tiếng
– A long time ago – Cách nay đã lâu
– All day – Suốt ngày
– Are they coming this evening?- Tối nay họ có tới không?
– Are you comfortable? – Bạn có thoải mái không?
– As soon as possible. – Càng sớm càng tốt
– At 3 o’clock in the afternoon. – Vào lúc 3 giờ chiều
– At 5th street. – Tại đường số 5
– Have you been waiting long? – Bạn đợi đã lâu chưa?
– He’ll be back in 20 minutes. – Anh ấy sẽ quay lại trong vòng 20 phút nữa
– His family is coming tomorrow. – Gia đình anh ấy sẽ đến vào ngày mai
– How about Saturday? – Thứ bảy thì sao?
– How long are you going to stay in Da Nang? – Bạn sẽ ở Đà Nẵng bao lâu?
– How long will it take? – Sẽ mất bao lâu?
– The whole day. – Cả ngày
– There’s plenty of time. – Có nhiều thời gian
Và đừng quên, bạn hoàn toàn có thể nắm trọn hệ thống từ vựng cũng như phương pháp học từ vựng và học ngữ pháp tiếng Anh một cách nhanh chóng, hiệu quả và logic nhất với khóa học 5 chìa khóa từ vựng tiếng Anh đỉnh cao của giảng viên Bích Nguyên trên UNICA.
Khóa học “5 chìa khóa từ vựng Tiếng Anh đỉnh cao”
Tiếng Anh là ngôn ngữ không còn lạ lẫm với người dân Việt Nam, nhiều người đầu tư rất tiền để có thể chinh phục ngôn ngữ này. Nhưng nhìn chung, sự khóa chính là không nắm được từ vựng. Do đó, khóa học “5 chìa khóa từ vựng Tiếng Anh đỉnh cao” sẽ cung cấp cho học viên những phương pháp vô cùng hiệu quả để phá vỡ nỗi sợ học từ vựng, trang bị những kiến thức vô cùng hữu ích để tự tin trong giao tiếp với người bản xứ và thành công hơn trong cuộc sống.
Trên đây là một số cụm từ tiếng Anh được sử dụng thông dụng nhất trong đời sống hằng ngày mà bạn có thể tham khảo và dễ dàng áp dụng. Hy vọng rằng, những chia sẻ trên đây của Unica sẽ giúp bạn củng cố vốn từ vựng tiếng Anh của một cách tốt nhất giúp bạn không còn gặp nhiều khó khăn trong giao tiếp hằng ngày. Không dừng lại ở đó, trên Unica còn rất nhiều những khoá học tiếng Anh hấp dẫn đang chờ bạn khám phá. Kho kiến thức khổng lồ cùng những chuyên gia hàng đầu Uncia luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh đấy nhé!
Chúc bạn thành công!
>> Bí kíp “thần thánh” cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh tuyệt đối
>> Cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc – Học nhanh nhớ lâu!
>> Tự tin “bắn” tiếng Anh lưu loát với người bản xứ qua 2 khóa học trên UNICA
Tags:
Tiếng Anh