Trạng từ trong tiếng Anh là một từ loại được dùng rất nhiều trong giao tiếp, các câu văn, các đoạn hội thoại, các cấu trúc ngữ pháp. Hôm nay, UNICA sẽ cùng bạn tìm hiểu về trạng từ này nhé!
1. Trạng từ trong tiếng Anh là?
Trạng từ là một loại từ có tần suất xuất hiện rất nhiều trong tiếng Anh. Trạng từ được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ, một trạng từ khác thay thế cho cả câu.
Trạng từ thường đứng trước từ hay mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Nhưng cũng tùy trường hợp câu nói mà người ta có thể đặt nó đứng sau hay cuối câu.
Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ
2. Chức năng của trạng từ trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, trạng từ có một số chức năng chính như sau:
– Bổ nghĩa cho động từ.
Eg: He speaks English very fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát).
Ta nhận thấy, “fluently” có nghĩa là lưu loát, bổ nghĩa cho động từ trước nó là “speaks”.
– Bổ nghĩa cho tính từ.
Eg: I am very happy. (Tôi rất vui).
– Bổ nghĩa cho trạng từ khác.
Eg: She acts too badly. (Cô ấy diễn rất dở).
Phân loại trạng từ trong Tiếng Anh
Trạng từ trong tiếng Anh có thể chia thành 8 loại, dựa vào vị trí, nghĩa của chúng trong câu.
Trạng từ chỉ cách thức
– Là một trạng từ diễn tả cách thức của một hành động được thực hiện như thế nào. Trạng từ chỉ cách thức dùng để trả lời cho câu hỏi với How là chủ yếu.
Eg: I can play football very well.
Ta thấy “very well” chỉ mức độ chơi rất xuất sắc môn bóng đá.
– Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc tân ngữ nếu trong câu có tân ngữ.
Eg: She speaks English well.
Trạng từ chỉ mức độ
– Trong một câu nói, khi người nói muốn diễn tả mức độ hành động như thế: nghiêm trọng, nguy hiểm, bình thường… thì dùng trạng từ chỉ mức độ.
– Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước các tính từ hay một trạng từ khác.
Eg: He can swim very well.
– Các trạng từ mức độ mà thường gặp phải:
+ Too: quá
+ Absolutely: chắc chắn rồi
+ Completely: hoàn thành
+ Entirely: hoàn toàn
+ Greatly: rất là
+ Exactly: chính xác
+ Extremely: vô cùng
+ Perfectly: tuyệt vời, hoàn hảo
+ Quite: khá
+ Rather: có phần
Eg: This is food very delicious.
Trạng từ liên hệ
– Là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả địa điểm, thời gian, lý do, trạng từ này có thể nối hai mệnh đề với nhau.
– Loại trạng từ này có thể thể diễn tả địa điểm với Where, thời gian với When hoặc lý do với Why.
Eg: This is the room where I was born.
Trạng từ chỉ số lượng
Khi người nói muốn nhấn mạnh, nhắc tới các sự việc được diễn ra với số lượng ít hay nhiều thì dùng trạng từ chỉ số lượng.
Eg: My son studies rather little.
Nhận xét thấy, người nói đang muốn nhấn mạnh đến thời gian học của con trai rất ít, cụ thể : Con trai tôi học rất ít.
Trạng từ nghi vấn
– Đặt câu hỏi cho một ai đó, người học tiếng Anh phải dùng từ để hỏi, trạng từ nghi vấn là các từ để hỏi thường đứng đầu câu dùng để hỏi gồm có:
+ When: Khi nào
+ Where: Ở đâu
+ Why: Tại sao
+ How: Như thế nào.
Một số trạng từ nghi vấn thường dùng
Eg: Where are you going?
– Các trạng từ trong tiếng Anh mang nghĩa khẳng định, phủ định, phỏng đoán hay gặp như:
+ Certainly: chắc chắn
+ Perhaps: có lẽ
+ Maybe: có lẽ
+ Of course: chắc chắn, tất nhiên
Trạng từ chỉ tần suất
– Là trạng từ diễn tả mức độ thường xuyên diễn ra của một hành động trong quá khứ hay hiện tại.
– Dùng để trả lời cho câu hỏi How often.
– Các trạng từ tần suất hay gặp như:
+ Often: thi thoảng
+ Usually: thường xuyên
+ Always: luôn luôn
+ Rarely: hiếm khi
Một số trạng từ tần suất hay gặp
– Trạng từ tần suất này được đặt sau động từ tobe hoặc đứng trước động từ chính.
Eg:
+ I often go to school by bike.
+ She is always on time.
Trạng từ chỉ nơi chốn
– Diễn tả hành động xảy ra nơi nào, ở đâu hoặc gần hay xa như thế nào thì người nói sẽ dùng trạng từ chỉ nơi chốn.
– Trạng từ chỉ nơi chốn dùng để trả lời cho câu hỏi Where.
– Một số trạng từ trong tiếng Anh chỉ nơi chốn thường xuất hiện trong các bài ngữ pháp tiếng Anh:
Here
Away
Everywhere: mọi nơi
Above: ở trên
Along: dọc theo
Around: xung quanh
Through: xuyên qua
Trạng từ chỉ thời gian
– Diễn tả thời gian hành động được thực hiện vào khi nào, lúc nào cụ thể hay không cụ thể.
– Trả lời cho câu hỏi When.
– Vị trí của trạng từ chỉ thời gian thường được nằm ở cuối câu hoặc đầu câu để nhấn mạnh.
– Các trạng từ chỉ thời gian hay gặp:
+ Today: hôm nay
+ Yesterday: ngày hôm qua
+ In the day
+ Now: ngay bây giờ
+ In + day: vào ngày
Eg: I want to go home now! (Nhấn mạnh vào việc tôi muốn về nhà ngay bây giờ).
3. Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh
Tương tự tính từ, danh từ, đại từ, trạng từ cũng có một vị trí trong câu. Tuy nhiên vị trí của trạng từ rất dễ nhớ:
– Đứng trước động từ thường và sau động từ tobe.
Eg: We always get up at 6am.
– Trợ động từ+ adv + V.
Eg: We have recently finished my homework.
– Sau động từ tobe/ seem/ look/ too… và trước tính từ/enough.
Eg: She is very nice.
– Đứng cuối câu.
Eg: The nurse told me to breathe in slowly.
– Đứng riêng lẻ.
Eg: Last week, I came back my home.
4. Thứ tự của trạng từ trong một câu
Trạng từ có một số quy tắc rõ ràng. Bạn đã biết cách đặt vị trí của trạng từ trong câu. Thế nhưng đối với câu có nhiều danh từ thì bạn nên sắp xếp thứ tự như thế nào mới đúng ngữ pháp Tiếng Anh. Bạn có thể áp dụng quy tắc dưới đây:
– Trạng từ chỉ cách thức
– Trạng từ chỉ nơi chốn
– Trạng từ chỉ tần suất
– Trạng từ chỉ thời gian
– Trạng từ chỉ mục đích
Bạn có thể tham khảo ví dụ như sau:
– I run quickly down the road every morning before school because I might miss the bus. (Tôi chạy nhanh xuống đường mỗi ngày trước khi đi học bởi tôi có thể bỏ lỡ chuyến xe buýt)
Trong đó:
– run – động từ
– quicky – trạng từ chỉ cách thức
– down the road – trạng từ chỉ địa điểm
– every morning – trạng từ chỉ tần suất
– before school – trạng từ chỉ thời gian
– because – trạng từ chỉ mục đích
5. Cách tạo ra và dấu hiệu nhận biết của trạng từ
Cách tạo ra trạng từ
– Cách 1: Sử dụng công thức: Tính từ + -ly -> Trạng từ. (Ví dụ: careful -> carefully)
– Cách 2: Nếu tính từ kết thúc bằng -y, khi chuyển sang dạng trạng từ, bạn cần đưa thành đuôi -ily. (Ví dụ: happy -> happily)
– Cách 3: Nếu tính từ kết thúc bằng -ic, khi chuyển sang trạng từ, bạn cần đưa thành đuôi -ically. (Ví dụ: nthusiastic -> enthusiastically)
– Cách 4: Nếu tính từ có kết thúc bằng -le hoặc –ue ( Ví dụ: true -> truly)
Cách nhận biết trạng từ
Dấu hiệu nhận biết của trạng từ thường có 3 loại phổ biến như sau:
– Trạng từ có hậu tố -ly: carefully, mostly, actually,…
– Một số trạng từ không có hậu tố -ly như: well, very, often, never,…
– Một số trạng từ có hình thức như tính từ: early, fast, hard,…
Lưu ý:
– Trong Tiếng Anh có một vài từ kết thúc bằng đuôi -ly, nhưng không phải là trạng từ. Ví dụ như: friendly (thân thiện), ugly (xấu xí), manly (nam tính), lonely (cô đơn), lovely (đáng yêu), silly (ngốc nghếch).
– Một số từ vừa là trạng từ, vừa là tính từ. Ví dụ như: hourly (hàng giờ), daily (hàng ngày), nightly (hàng đêm), weekly (hàng đêm), monthly (hàng tháng), quarterly (hàng quý) và yearly (hàng năm).
6. Một số trạng từ bất quy tắc
– Trạng từ của Good là Well.
Ví dụ: He’s a good brother. He treats me well. (Anh ấy là một anh trai tốt. Anh ấy đối xử với chúng tôi tốt.)
– Trạng từ của Fast là Fast.
Ví dụ: He run fast. (Anh ấy chạy nhanh)
– Trạng từ của Hard là Hard.
Ví dụ: I had stomach ache last week but I’m well this week. (Tôi bị đau dạ dày tuần trước nhưng tuần này tôi ổn rồi.)
7. Bài test kiểm tra độ chính xác của trạng từ trong Tiếng Anh
Cho dạng đúng của từ trong ngoặc.
1. He………….reads a book. (quick)
2. Mandy is a………….girl. (pretty)
3. The class is………….loud today. (terrible)
4. Max is a………….student. (good)
5. You can………….open this tin. (easy)
6. It’s a………….day today. (terrible)
7. She sang the song……. (good)
8. He is a………….driver. (care)
9. He drives the car……(careful)
10. The dog barks……(loud)
11. Tina listened to her mother…………. ( careful)
12. Moana was ……………… hurt in a car accident. (serious)
13. She is very ………………. and earns a lot of money. (success)
14. He becomes …………………… when he sees her. (happy)
15. The car goes extremely ……………….. . (fast)
16. He is not a good student, but he writes ………. (good).
17. He is tired because he has worked ……………. .(hard)
18. We’ll have an accident if you don’t drive more ……………….. (careful).
19. She looked ………… , but I’m not sure she was feeling very nervous. (calm)
20. Tom is ………… . He works …………………… (slow)
Đáp án
1. quickly 2. pretty 3. terribly 4. good 5. easily | 6. terrible 7. well 8. careful 9. carefully 10. loudly | 11. carefully 12. seriously 13. successful 14. happy 15. fast | 16. well 17. hard 18. carefully 19. calm 20. slow/ slowly |
Với những thông tin về trạng từ trong tiếng Anh mà UNICA đã chia sẻ, hy vọng bạn đọc có thêm những kiến thức bổ ích khi học ngữ pháp và làm bài tập về dạng từ loại này.
>> Mẹo “vàng” lấy trọn điểm: Phần động từ trong tiếng Anh
>> Những kiến thức “xương máu” về tính từ trong tiếng Anh
>> “Nắm trọn” kiến thức cơ bản về đại từ trong tiếng Anh
Tags:
Tiếng Anh